KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/03/2021
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 65 | 48 | 47 | 18 |
200N | 279 | 480 | 493 | 654 |
400N | 1642 9437 4511 | 4689 2248 3131 | 8937 5951 7436 | 6173 3395 9885 |
1TR | 5600 | 7806 | 8732 | 4770 |
3TR | 35406 45590 79501 66088 92358 01473 35276 | 48475 18486 87966 62516 77543 85579 55980 | 89511 34813 07518 89769 86750 45936 48302 | 59507 43286 99189 36814 22604 99066 97695 |
10TR | 26255 74490 | 21318 20966 | 42605 42108 | 38656 54722 |
15TR | 15884 | 21283 | 35713 | 05393 |
30TR | 62636 | 88427 | 18665 | 92831 |
2TỶ | 320441 | 925877 | 077209 | 676757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 88 | 28 |
200N | 439 | 370 | 828 |
400N | 2799 2249 0601 | 8204 1763 3025 | 0828 2919 6432 |
1TR | 5797 | 7267 | 0658 |
3TR | 11665 41206 13989 26124 79903 44176 52164 | 42455 98429 14679 81018 80265 82831 58121 | 68452 73293 41831 52378 70098 70651 75456 |
10TR | 24443 77719 | 59096 38559 | 26192 79190 |
15TR | 25329 | 89190 | 66542 |
30TR | 59821 | 64383 | 17479 |
2TỶ | 405857 | 666599 | 772453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #552 ngày 13/03/2021
07 19 20 23 36 55 09
Giá trị Jackpot 1
98,550,537,600
Giá trị Jackpot 2
6,474,180,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,550,537,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,474,180,700 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,231 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,149 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/03/2021 |
9 8 5 5 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3ZT-9ZT-4ZT-5ZT-19ZT-13ZT-12ZT-11ZT 95112 |
G.Nhất | 99964 |
G.Nhì | 03193 68084 |
G.Ba | 28056 89233 14363 27047 63639 08420 |
G.Tư | 3563 6980 6200 3558 |
G.Năm | 8043 7832 6097 0462 5642 0871 |
G.Sáu | 590 922 609 |
G.Bảy | 16 34 02 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100