KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/04/2024
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K2 | K2T4 | K2T4 | |
| 100N | 17 | 69 | 75 |
| 200N | 643 | 392 | 048 |
| 400N | 6211 6412 1046 | 3956 7413 5966 | 1589 9819 2705 |
| 1TR | 4249 | 0406 | 8843 |
| 3TR | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 |
| 10TR | 18129 09560 | 77228 79605 | 73778 60988 |
| 15TR | 30674 | 81783 | 92252 |
| 30TR | 67926 | 87305 | 74107 |
| 2TỶ | 893144 | 041655 | 940716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 22 | 22 |
| 200N | 172 | 427 |
| 400N | 5740 6001 5428 | 6143 9713 8380 |
| 1TR | 8249 | 2222 |
| 3TR | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 |
| 10TR | 01223 46530 | 61385 14283 |
| 15TR | 78452 | 24687 |
| 30TR | 98251 | 90794 |
| 2TỶ | 035606 | 182714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1183 ngày 10/04/2024
02 10 30 33 34 40
Giá trị Jackpot
18,500,289,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 18,500,289,500 |
| Giải nhất |
|
37 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,527 | 300,000 |
| Giải ba |
|
24,360 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #754 ngày 10/04/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 50 |
577 268 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 51 |
353 360 313 399 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
|
Giải nhì 210K: 71 |
669 493 577 671 090 720 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
|
Giải ba 100K: 141 |
626 240 729 972 531 445 921 216 |
Giải ba 5Tr: 2 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 76 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 469 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,598 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2024
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2024
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/04/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2024
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2024 |
|
6 5 8 9 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 18-14-15-2-10-9-4-11- KM 14138 |
| G.Nhất | 62724 |
| G.Nhì | 54157 96213 |
| G.Ba | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
| G.Tư | 4062 5079 6608 7155 |
| G.Năm | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
| G.Sáu | 552 247 722 |
| G.Bảy | 12 45 75 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
TP.HCM: Vợ chồng trúng 10 tỉ đồng xổ số miền Nam, chọn gặp đại lý tại ngân hàng để nhận thưởng

Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











