KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/10/2025
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
| 100N | 81 | 18 | 43 |
| 200N | 017 | 473 | 973 |
| 400N | 0318 8627 4373 | 3491 8924 7866 | 8110 6491 9342 |
| 1TR | 4453 | 8868 | 3879 |
| 3TR | 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942 | 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399 | 80944 75993 07773 43387 26773 49916 36313 |
| 10TR | 16691 58845 | 45310 32068 | 43759 53045 |
| 15TR | 58100 | 35248 | 94238 |
| 30TR | 44893 | 63328 | 39002 |
| 2TỶ | 715049 | 050364 | 145555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 41 | 15 | 26 |
| 200N | 780 | 004 | 398 |
| 400N | 0255 6139 3494 | 5244 2369 6031 | 9004 1364 4147 |
| 1TR | 6315 | 7070 | 9675 |
| 3TR | 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
| 10TR | 69578 96480 | 34731 02906 | 21826 94781 |
| 15TR | 55560 | 08745 | 54197 |
| 30TR | 78816 | 38767 | 83881 |
| 2TỶ | 674256 | 013901 | 589281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1415 ngày 05/10/2025
05 14 22 28 32 39
Giá trị Jackpot
69,356,697,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 69,356,697,000 |
| Giải nhất |
|
58 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
2,616 | 300,000 |
| Giải ba |
|
37,993 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2025
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2025
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/10/2025 |
|
0 8 0 8 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 1-11-13-6-19-15-8-7PX 38445 |
| G.Nhất | 27255 |
| G.Nhì | 14580 81191 |
| G.Ba | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
| G.Tư | 9486 6361 6087 6117 |
| G.Năm | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
| G.Sáu | 993 271 906 |
| G.Bảy | 69 25 16 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/12/2025

Thống kê XSMB 02/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/12/2025

Thống kê XSMT 02/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/12/2025

Thống kê XSMN 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/12/2025

Thống kê XSMB 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/12/2025

Tin Nổi Bật
TP.HCM: Người đàn ông trúng 9 tờ độc đắc 18 tỉ đồng đài Trà Vinh

CẬN CẢNH VÉ SỐ CÀO TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 1 TỶ ĐỒNG TẠI MINH CHÍNH

Xổ số miền Nam: Lộ diện những người trúng giải đặc biệt của 3 đài Tây Ninh – Bình Thuận – An Giang

Hàng loạt khách Đồng Nai trúng xổ số miền Nam, đại lý liên tục đổi thưởng

Xổ số miền Nam 27-11: Vĩnh Long xuất hiện 9 tờ trúng độc đắc, thêm hàng loạt vé trúng lớn được đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











