Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 68 |
200N | 018 | 387 |
400N | 5007 2744 0109 | 8663 8303 0712 |
1TR | 9078 | 8586 |
3TR | 48150 44080 21910 37382 88210 56925 80180 | 46205 46083 39344 55938 42351 37287 66866 |
10TR | 08703 59795 | 39572 83498 |
15TR | 71417 | 05541 |
30TR | 26891 | 11395 |
2TỶ | 082097 | 115823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 77 |
200N | 499 | 151 |
400N | 4428 2367 3281 | 0188 7924 2178 |
1TR | 5720 | 7224 |
3TR | 84357 80140 01871 49050 91561 98881 78494 | 54686 61969 75147 28529 26544 09138 02275 |
10TR | 68688 42529 | 89194 44827 |
15TR | 57240 | 52248 |
30TR | 93240 | 99564 |
2TỶ | 149124 | 733459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 28 | 42 |
200N | 145 | 591 |
400N | 5833 2389 5858 | 1606 6609 9601 |
1TR | 7996 | 4403 |
3TR | 72060 10856 45720 20424 18113 86399 42756 | 01663 52229 42900 95639 38519 65616 53126 |
10TR | 44030 74084 | 83747 47864 |
15TR | 81463 | 89084 |
30TR | 82427 | 27266 |
2TỶ | 395767 | 363919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 00 | 73 |
200N | 029 | 206 |
400N | 0381 5598 4221 | 1536 8177 3221 |
1TR | 5981 | 5675 |
3TR | 45801 50491 72162 90608 26302 64886 52260 | 23404 74996 35319 42692 02029 44991 89266 |
10TR | 54468 96359 | 82043 59468 |
15TR | 81506 | 76682 |
30TR | 16734 | 64409 |
2TỶ | 798648 | 138185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 82 |
200N | 800 | 823 |
400N | 3835 7156 3720 | 1284 4504 1856 |
1TR | 3021 | 2998 |
3TR | 08203 52579 51072 79342 77316 74199 97216 | 88987 98909 63426 04215 32206 97677 87122 |
10TR | 36067 24312 | 38167 05054 |
15TR | 32253 | 79669 |
30TR | 70880 | 02428 |
2TỶ | 142279 | 627698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 94 | 23 |
200N | 483 | 050 |
400N | 3365 5086 9308 | 3021 2207 4556 |
1TR | 6777 | 1188 |
3TR | 14253 07008 18695 71467 22101 23012 74327 | 61681 06976 89320 56315 38686 43537 17549 |
10TR | 67737 51599 | 01712 86793 |
15TR | 98292 | 31795 |
30TR | 63821 | 18302 |
2TỶ | 503865 | 242054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 78 | 86 |
200N | 055 | 918 |
400N | 8038 5101 2334 | 7453 7096 3730 |
1TR | 7678 | 2200 |
3TR | 09855 82944 93371 89827 54055 54578 63245 | 64112 11262 79530 59722 13832 53270 21016 |
10TR | 16671 75261 | 59680 45364 |
15TR | 24407 | 21483 |
30TR | 53785 | 84315 |
2TỶ | 343060 | 855523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/07/2025

Thống kê XSMB 19/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/07/2025

Thống kê XSMT 19/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/07/2025

Thống kê XSMN 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/07/2025

Thống kê XSMB 18/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung