Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 94 | 55 |
200N | 297 | 752 |
400N | 5514 7018 4606 | 4210 3437 4391 |
1TR | 3858 | 0482 |
3TR | 90085 21405 71435 63675 28199 59593 02992 | 23861 73506 25900 03697 48798 29943 52388 |
10TR | 26367 02890 | 83606 53107 |
15TR | 32398 | 66383 |
30TR | 68801 | 59965 |
2TỶ | 583586 | 335801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 14 | 45 |
200N | 819 | 365 |
400N | 9710 2232 3863 | 0844 8643 9545 |
1TR | 0416 | 8239 |
3TR | 16294 84079 23384 28529 65662 56476 18505 | 68215 73760 99890 77008 23026 09852 04874 |
10TR | 18962 47648 | 13375 14135 |
15TR | 08100 | 78029 |
30TR | 59914 | 15734 |
2TỶ | 246330 | 215933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 96 | 85 |
200N | 472 | 762 |
400N | 7996 3782 9684 | 4335 0318 5374 |
1TR | 7839 | 7962 |
3TR | 21980 40009 69476 58977 44479 26092 10907 | 85832 86298 40025 62255 26806 72253 83126 |
10TR | 33506 97063 | 19759 07165 |
15TR | 98925 | 75395 |
30TR | 26744 | 23536 |
2TỶ | 508818 | 589238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 87 |
200N | 125 | 487 |
400N | 5083 9185 1360 | 3853 8923 0734 |
1TR | 8512 | 2391 |
3TR | 07953 35727 18456 08279 52155 20804 21019 | 91628 52167 17536 39354 16726 40657 40875 |
10TR | 78195 42892 | 74333 91493 |
15TR | 45832 | 49192 |
30TR | 82968 | 94636 |
2TỶ | 834431 | 733980 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 85 |
200N | 051 | 561 |
400N | 0771 0835 5522 | 7747 4773 2732 |
1TR | 8853 | 5616 |
3TR | 51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 | 86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 |
10TR | 38703 82700 | 52215 86220 |
15TR | 24000 | 99676 |
30TR | 36741 | 22251 |
2TỶ | 178793 | 435963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 94 |
200N | 504 | 970 |
400N | 0567 5353 1843 | 6385 5350 0858 |
1TR | 8483 | 0559 |
3TR | 57671 05063 29176 47758 40630 55334 22526 | 52313 85381 60276 51441 81905 80389 78244 |
10TR | 25698 59921 | 77309 33202 |
15TR | 28340 | 46963 |
30TR | 76749 | 86240 |
2TỶ | 070260 | 611139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 51 |
200N | 004 | 193 |
400N | 1764 6186 5061 | 9603 5395 9836 |
1TR | 7982 | 8424 |
3TR | 91860 80802 80447 19634 23175 69543 05370 | 97207 88248 35483 36737 21803 89451 46872 |
10TR | 42203 85651 | 85881 72221 |
15TR | 22951 | 12698 |
30TR | 87188 | 12421 |
2TỶ | 441233 | 883565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/06/2025

Thống kê XSMB 29/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/06/2025

Thống kê XSMT 29/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/06/2025

Thống kê XSMN 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/06/2025

Thống kê XSMB 28/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung