Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL11 | 03KS11 | 26TV11 | |
100N | 79 | 90 | 87 |
200N | 921 | 576 | 967 |
400N | 4688 2864 4824 | 7096 8751 2542 | 2709 4951 6621 |
1TR | 0647 | 9565 | 2838 |
3TR | 55481 48882 10074 24557 84384 42533 92441 | 75251 41886 47687 66080 85259 69605 24600 | 65675 47801 04230 03464 86058 15397 60644 |
10TR | 29259 73628 | 27682 70834 | 79766 61340 |
15TR | 45074 | 81914 | 79733 |
30TR | 88861 | 09478 | 70550 |
2TỶ | 076903 | 437393 | 254548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL10 | 03KS10 | 26TV10 | |
100N | 73 | 88 | 74 |
200N | 339 | 236 | 746 |
400N | 8852 2280 0202 | 4486 8482 3661 | 8240 9777 2873 |
1TR | 6923 | 0683 | 8014 |
3TR | 82850 70712 65193 95603 64012 14222 20887 | 74524 45105 65368 38943 27267 19656 24087 | 97171 27333 28644 00354 43787 93426 77413 |
10TR | 43850 57835 | 88134 52148 | 37226 61071 |
15TR | 96280 | 51981 | 79696 |
30TR | 01275 | 01391 | 59292 |
2TỶ | 728359 | 531805 | 784995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL09 | 03KS09 | 26TV09 | |
100N | 87 | 39 | 48 |
200N | 667 | 929 | 279 |
400N | 8388 7978 4488 | 1048 4050 4868 | 6448 5112 9206 |
1TR | 4186 | 2870 | 7372 |
3TR | 00867 34884 91444 16474 11050 84068 41730 | 19076 82432 92391 79360 94949 76900 75072 | 94410 05036 02188 49161 40003 27420 35642 |
10TR | 60887 81702 | 16295 96077 | 41273 30838 |
15TR | 28640 | 48934 | 28599 |
30TR | 07836 | 43291 | 63320 |
2TỶ | 401739 | 449563 | 310385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL08 | 02KS08 | 26TV08 | |
100N | 00 | 63 | 68 |
200N | 407 | 813 | 558 |
400N | 3000 2275 7936 | 4208 0975 0030 | 6459 0356 7091 |
1TR | 0270 | 9822 | 2932 |
3TR | 22448 80103 65913 61784 67937 69877 11888 | 55404 80261 35639 30029 20216 68917 10992 | 36112 13887 66196 97450 33188 14475 48605 |
10TR | 24074 80648 | 85476 86144 | 41855 24744 |
15TR | 84061 | 23038 | 81361 |
30TR | 21640 | 73873 | 42906 |
2TỶ | 246761 | 082311 | 615486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL07 | 02KS07 | 26TV07 | |
100N | 51 | 29 | 05 |
200N | 681 | 694 | 112 |
400N | 1707 9919 3376 | 6823 0837 0647 | 1431 9471 4054 |
1TR | 0504 | 2784 | 5637 |
3TR | 62143 42431 25152 70962 19407 88938 46458 | 06566 33810 58811 43750 73400 96790 70923 | 84890 51147 38393 85040 22451 38134 29554 |
10TR | 76824 60194 | 32933 09952 | 25359 37759 |
15TR | 01502 | 61929 | 92831 |
30TR | 73261 | 18431 | 98639 |
2TỶ | 833211 | 457609 | 394192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL06 | 02KS06 | 26TV06 | |
100N | 89 | 11 | 80 |
200N | 374 | 602 | 791 |
400N | 2359 6962 6013 | 2153 3752 9634 | 4783 8333 2639 |
1TR | 4131 | 2812 | 6535 |
3TR | 92025 80952 35839 51668 91600 28576 67481 | 27904 57467 37066 13275 12023 96683 86836 | 49990 96066 89937 40411 43125 28956 95051 |
10TR | 08284 69518 | 81456 92260 | 48548 30758 |
15TR | 59267 | 41951 | 81889 |
30TR | 18331 | 36269 | 05535 |
2TỶ | 028867 | 615641 | 112242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL05 | 02KS05 | 26TV05 | |
100N | 47 | 78 | 65 |
200N | 089 | 105 | 364 |
400N | 0125 4874 4178 | 2477 9939 0984 | 8324 2066 7380 |
1TR | 9663 | 2864 | 6768 |
3TR | 05402 74156 33029 11229 37993 63736 83209 | 40369 20988 99017 87894 45622 02976 13476 | 52954 84168 50871 47430 51804 93398 88299 |
10TR | 32948 64273 | 25525 36907 | 57473 67914 |
15TR | 95321 | 16123 | 08811 |
30TR | 87972 | 61421 | 21174 |
2TỶ | 276349 | 783852 | 870639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep