Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL20 | 05K20 | 31TV20 | |
100N | 20 | 71 | 19 |
200N | 502 | 438 | 487 |
400N | 4611 9974 9091 | 0983 6249 7830 | 6567 8375 8188 |
1TR | 8348 | 1112 | 0292 |
3TR | 42667 83446 06131 00686 57677 25149 46392 | 66470 41167 86126 75494 57277 11258 54945 | 49282 69055 46105 76463 93901 77634 96864 |
10TR | 09848 52945 | 33472 89414 | 46283 33278 |
15TR | 18967 | 24311 | 53338 |
30TR | 95472 | 73063 | 89676 |
2TỶ | 521232 | 492297 | 058785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL19 | 05K19 | 31TV19 | |
100N | 01 | 08 | 45 |
200N | 087 | 851 | 969 |
400N | 6915 7943 0633 | 9450 0756 5066 | 8362 9255 4462 |
1TR | 7424 | 0069 | 1753 |
3TR | 53403 37599 75683 94023 10834 48433 33838 | 64122 02005 85981 66909 16722 62491 61035 | 67531 82468 95536 86312 35784 68006 03972 |
10TR | 36158 46976 | 92051 32259 | 77229 38654 |
15TR | 35291 | 02139 | 99687 |
30TR | 19498 | 81216 | 24043 |
2TỶ | 500767 | 391426 | 918861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL18 | 05K18 | 31TV18 | |
100N | 49 | 20 | 02 |
200N | 707 | 526 | 186 |
400N | 1615 7456 0409 | 2762 3276 3567 | 2629 3117 3938 |
1TR | 6497 | 9989 | 8463 |
3TR | 70871 46610 72882 65733 31551 99321 90355 | 98865 25572 77240 63030 02381 13033 79431 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 |
10TR | 63925 28127 | 51034 49649 | 37517 39266 |
15TR | 36602 | 84140 | 48329 |
30TR | 06859 | 69325 | 33190 |
2TỶ | 890232 | 751499 | 848488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL17 | 04K17 | 31TV17 | |
100N | 90 | 17 | 30 |
200N | 006 | 941 | 096 |
400N | 8577 4278 4166 | 7179 4095 7772 | 2163 4260 9996 |
1TR | 6212 | 7991 | 8110 |
3TR | 66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 | 44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
10TR | 18828 97768 | 42372 47346 | 96390 17790 |
15TR | 59734 | 03844 | 76451 |
30TR | 46067 | 10701 | 64283 |
2TỶ | 835625 | 820491 | 182968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL16 | 04K16 | 31TV16 | |
100N | 73 | 75 | 07 |
200N | 146 | 838 | 714 |
400N | 5360 2815 6283 | 2052 5358 0033 | 9964 9486 0272 |
1TR | 5214 | 2129 | 1370 |
3TR | 14220 92710 07252 03703 20758 27029 12926 | 22657 78872 99561 37045 95520 84016 37139 | 09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 |
10TR | 52437 37278 | 75935 31234 | 91109 22196 |
15TR | 06581 | 82353 | 02853 |
30TR | 78961 | 11152 | 03625 |
2TỶ | 411227 | 962651 | 855406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL15 | 04KS15 | 31TV15 | |
100N | 10 | 35 | 12 |
200N | 842 | 518 | 846 |
400N | 4558 1901 4262 | 3450 8517 9796 | 6469 2191 5058 |
1TR | 6548 | 0917 | 5466 |
3TR | 75940 33024 96548 40051 88284 18096 38478 | 89622 46566 28545 71485 13116 38893 11890 | 00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 |
10TR | 38666 34838 | 16022 12929 | 38238 09515 |
15TR | 49049 | 61583 | 70515 |
30TR | 03683 | 11015 | 98091 |
2TỶ | 991971 | 441663 | 827426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL14 | 04K14 | 31TV14 | |
100N | 35 | 14 | 83 |
200N | 179 | 027 | 563 |
400N | 9581 5795 2736 | 8836 7817 8076 | 8260 1230 5374 |
1TR | 5950 | 0063 | 5906 |
3TR | 55869 96060 59196 40890 98449 34112 67477 | 04098 61379 74376 72568 76704 38276 79906 | 57635 04458 30577 73470 98968 20274 77622 |
10TR | 31661 95766 | 86469 48938 | 07677 54317 |
15TR | 79473 | 86806 | 24676 |
30TR | 80719 | 68648 | 95011 |
2TỶ | 269023 | 124910 | 236193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Thống kê XSMT 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/06/2025

Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep