Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11-T3 | 3B | T3-K2 | |
100N | 04 | 87 | 45 |
200N | 426 | 138 | 101 |
400N | 4725 5299 6967 | 4601 6327 8160 | 8281 0096 3716 |
1TR | 1025 | 3348 | 3409 |
3TR | 14166 31282 13146 55896 50161 33565 05991 | 17463 22340 84335 79775 13437 16568 18336 | 65088 56939 65050 24032 38656 74896 74899 |
10TR | 88340 73986 | 48944 46076 | 54132 42518 |
15TR | 00921 | 77616 | 09343 |
30TR | 74843 | 86853 | 64761 |
2TỶ | 055329 | 463526 | 486741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10-T3 | 3A | T3-K1 | |
100N | 52 | 12 | 77 |
200N | 581 | 654 | 027 |
400N | 4737 7178 0362 | 7987 7661 1490 | 5676 0874 8566 |
1TR | 1726 | 4268 | 3908 |
3TR | 69247 89955 70295 94167 54550 30322 61035 | 60432 42786 86566 53469 32915 90971 79042 | 68485 02117 40080 72833 19504 62582 90270 |
10TR | 91594 47084 | 84295 87431 | 75509 61493 |
15TR | 13853 | 08922 | 97593 |
30TR | 46705 | 03031 | 49570 |
2TỶ | 445705 | 271892 | 953408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T2-K4 | |
100N | 16 | 58 | 14 |
200N | 276 | 414 | 656 |
400N | 1974 3254 8354 | 4676 8542 0254 | 4409 8691 0953 |
1TR | 9361 | 1705 | 4694 |
3TR | 88046 58320 30250 88434 40509 03368 97830 | 02101 49636 96928 93746 42309 94125 54072 | 79287 48453 86735 86424 18321 78332 56434 |
10TR | 52286 00548 | 89314 16511 | 55590 14423 |
15TR | 87863 | 97828 | 56588 |
30TR | 12850 | 20998 | 40885 |
2TỶ | 803738 | 957411 | 514645 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T2-K3 | |
100N | 64 | 74 | 14 |
200N | 645 | 749 | 631 |
400N | 8840 9778 9394 | 3932 8730 6223 | 4749 4909 3962 |
1TR | 3033 | 2049 | 5056 |
3TR | 74231 41574 51400 11225 21526 93343 00184 | 05690 91956 50236 62048 42493 37750 30041 | 78371 86702 00188 47661 63223 59699 23342 |
10TR | 87321 87225 | 24544 87718 | 05390 72731 |
15TR | 86719 | 25566 | 59719 |
30TR | 16922 | 35168 | 25423 |
2TỶ | 152303 | 389786 | 076007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T2-K2 | |
100N | 57 | 60 | 13 |
200N | 308 | 197 | 911 |
400N | 4450 7807 7454 | 0205 1148 6504 | 8771 6165 2399 |
1TR | 3449 | 0468 | 3341 |
3TR | 71928 13575 68591 30330 51139 86418 82303 | 81298 50270 64809 17101 00657 98111 39295 | 98661 45709 68120 05291 30238 50741 80693 |
10TR | 57110 63367 | 78814 97105 | 45081 46087 |
15TR | 76092 | 00185 | 33686 |
30TR | 84513 | 37989 | 00602 |
2TỶ | 775382 | 294553 | 268804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T2-K1 | |
100N | 92 | 71 | 58 |
200N | 772 | 084 | 745 |
400N | 4182 3490 4882 | 2465 4585 8431 | 8203 7848 2163 |
1TR | 3154 | 1816 | 4256 |
3TR | 17903 35015 81311 18989 89307 86824 04137 | 93087 23008 59401 82327 29343 69407 34354 | 94187 14868 11713 45852 25579 46435 71369 |
10TR | 86119 70930 | 04613 20610 | 96435 74723 |
15TR | 86732 | 19963 | 01761 |
30TR | 06260 | 32461 | 76914 |
2TỶ | 354767 | 988344 | 479238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T1-K5 | |
100N | 38 | 12 | 79 |
200N | 429 | 681 | 762 |
400N | 7765 5098 7390 | 4409 2363 8962 | 0772 0671 0899 |
1TR | 6073 | 4549 | 5478 |
3TR | 66115 17862 13195 69122 63078 57009 49119 | 55361 36357 45001 74609 74031 63124 78477 | 00024 61818 50809 51295 15641 31896 17420 |
10TR | 58734 61746 | 64475 58055 | 92687 40556 |
15TR | 23548 | 45999 | 46410 |
30TR | 90397 | 01558 | 87280 |
2TỶ | 598862 | 566289 | 003053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep