Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18-T5 | 5A | T5-K1 | |
100N | 90 | 01 | 76 |
200N | 249 | 068 | 605 |
400N | 2481 8251 7746 | 1614 9555 4856 | 5301 0993 5374 |
1TR | 4998 | 4531 | 2797 |
3TR | 41555 64309 34268 63315 87134 38908 71360 | 80699 82764 54014 19006 26932 11625 54532 | 84898 43187 44613 79138 60257 54382 49388 |
10TR | 16706 53974 | 66565 18506 | 46272 21997 |
15TR | 24176 | 82382 | 01554 |
30TR | 17735 | 57609 | 34450 |
2TỶ | 479876 | 751687 | 692341 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17-T4 | 4D | T4-K4 | |
100N | 86 | 71 | 66 |
200N | 139 | 365 | 948 |
400N | 6170 9035 0849 | 7717 9481 5154 | 8830 6230 3996 |
1TR | 4735 | 7109 | 1693 |
3TR | 85295 69765 96154 36433 46135 03773 40091 | 63716 89865 80169 51163 16722 74725 38010 | 64593 96971 91126 09540 38109 94166 97448 |
10TR | 64281 92063 | 58707 31727 | 39043 91252 |
15TR | 37057 | 99105 | 07976 |
30TR | 70727 | 99880 | 41793 |
2TỶ | 954389 | 641062 | 865922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16-T4 | 4C | T4-K3 | |
100N | 32 | 75 | 60 |
200N | 463 | 806 | 171 |
400N | 0783 3494 9819 | 5725 2322 7425 | 4224 2964 5370 |
1TR | 5091 | 1993 | 4228 |
3TR | 37064 53051 95931 87007 67592 75123 70307 | 54767 08806 99263 41490 93571 20969 20779 | 27006 60408 87404 64905 87736 19516 93705 |
10TR | 16371 51434 | 02573 73385 | 87145 70073 |
15TR | 76656 | 77948 | 51617 |
30TR | 76425 | 73378 | 42079 |
2TỶ | 675066 | 745172 | 465988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15-T4 | 4B | T4-K2 | |
100N | 49 | 33 | 99 |
200N | 386 | 197 | 453 |
400N | 6173 7454 1092 | 1253 1733 7638 | 2778 2552 0267 |
1TR | 9042 | 7844 | 1372 |
3TR | 16814 44420 34138 93957 87024 52268 45557 | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 | 65418 38269 32122 94817 55148 77545 87946 |
10TR | 61869 63702 | 78278 89235 | 03309 21437 |
15TR | 17790 | 94200 | 63276 |
30TR | 88099 | 88445 | 64152 |
2TỶ | 680366 | 734979 | 728164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14-T4 | 4A | T4-K1 | |
100N | 59 | 21 | 81 |
200N | 651 | 964 | 755 |
400N | 1344 3255 6397 | 8766 1996 4627 | 8033 1184 4234 |
1TR | 4173 | 6034 | 2449 |
3TR | 99002 05818 99803 94507 90168 96212 90812 | 04890 24766 22949 85026 38163 20239 28161 | 99556 94131 71385 90035 23679 60510 51149 |
10TR | 74241 85862 | 11207 91284 | 87780 08849 |
15TR | 92015 | 12780 | 07038 |
30TR | 31421 | 48554 | 44762 |
2TỶ | 098711 | 423995 | 152942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13-T3 | 3D | T3-K4 | |
100N | 32 | 87 | 36 |
200N | 472 | 857 | 391 |
400N | 7712 2376 8559 | 6392 8476 6415 | 3498 4372 1002 |
1TR | 8076 | 8740 | 0834 |
3TR | 17323 80909 98480 91826 60817 87566 34910 | 73114 23449 16872 57744 20654 55842 54607 | 78763 18433 36845 37733 22580 64529 18829 |
10TR | 61080 47571 | 12493 72374 | 98365 66108 |
15TR | 83540 | 67958 | 75143 |
30TR | 47169 | 37986 | 51119 |
2TỶ | 479410 | 414948 | 043286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12-T3 | 3C | T3-K3 | |
100N | 64 | 07 | 61 |
200N | 053 | 591 | 396 |
400N | 4034 2550 9859 | 5385 5583 5418 | 9728 3927 1939 |
1TR | 5080 | 6888 | 5993 |
3TR | 79616 74368 94336 73482 71272 92132 58072 | 84275 30791 78684 14418 92367 73554 42844 | 34587 56480 61250 01568 95147 13899 45692 |
10TR | 40081 05073 | 18230 52658 | 61406 62448 |
15TR | 75084 | 89012 | 57116 |
30TR | 71150 | 18479 | 00642 |
2TỶ | 319157 | 944318 | 672113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

Thống kê XSMT 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/05/2025

Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep