KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 063 |
400N | 9380 0658 6202 |
1TR | 8946 |
3TR | 24893 28466 96953 58896 11105 62647 44386 |
10TR | 71015 94204 |
15TR | 59012 |
30TR | 61542 |
2TỶ | 094444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 07/03/23
0 | 04 05 02 | 5 | 53 58 |
1 | 12 15 | 6 | 66 63 66 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 86 80 | |
4 | 44 42 47 46 | 9 | 93 96 |
Đắk Lắk - 07/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 | 6202 9012 1542 | 063 4893 6953 | 4204 4444 | 1105 1015 | 66 8946 8466 8896 4386 | 2647 | 0658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 437 |
400N | 0230 3232 4808 |
1TR | 4770 |
3TR | 35048 45675 47765 36846 10113 19755 27099 |
10TR | 22821 05296 |
15TR | 16301 |
30TR | 20417 |
2TỶ | 634022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 07/03/23
0 | 01 08 02 | 5 | 55 |
1 | 17 13 | 6 | 65 |
2 | 22 21 | 7 | 75 70 |
3 | 30 32 37 | 8 | |
4 | 48 46 | 9 | 96 99 |
Quảng Nam - 07/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 4770 | 2821 6301 | 02 3232 4022 | 0113 | 5675 7765 9755 | 6846 5296 | 437 0417 | 4808 5048 | 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 817 |
400N | 8645 9055 2785 |
1TR | 3319 |
3TR | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 |
10TR | 29085 34597 |
15TR | 30796 |
30TR | 18067 |
2TỶ | 191362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/03/23
0 | 5 | 55 | |
1 | 16 19 17 | 6 | 62 67 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 34 | 8 | 85 86 85 |
4 | 41 45 | 9 | 96 97 90 96 94 |
Thừa T. Huế - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 | 2141 | 1362 | 73 | 4434 0294 | 8645 9055 2785 9085 | 6586 0196 5816 0796 | 817 4597 8067 | 3319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 561 |
400N | 4690 7236 9284 |
1TR | 4336 |
3TR | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 |
10TR | 13242 16404 |
15TR | 18397 |
30TR | 91545 |
2TỶ | 001078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 06/03/23
0 | 04 02 | 5 | 51 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 20 28 | 7 | 78 77 |
3 | 36 36 | 8 | 81 84 |
4 | 45 42 45 49 | 9 | 97 90 |
Phú Yên - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 3620 | 561 6581 9551 | 4202 3242 | 9284 6404 | 2745 1545 | 7236 4336 | 77 8397 | 2228 1078 | 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 490 |
400N | 9492 5383 1712 |
1TR | 1204 |
3TR | 24497 10481 19428 51485 53784 51104 62543 |
10TR | 03915 47704 |
15TR | 15593 |
30TR | 06167 |
2TỶ | 970562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/03/23
0 | 04 04 04 | 5 | |
1 | 15 12 | 6 | 62 67 66 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 8 | 81 85 84 83 | |
4 | 43 | 9 | 93 97 92 90 |
Thừa T. Huế - 05/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 | 0481 | 9492 1712 0562 | 5383 2543 5593 | 1204 3784 1104 7704 | 1485 3915 | 66 | 4497 6167 | 9428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 741 |
400N | 3871 3336 7473 |
1TR | 0524 |
3TR | 49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 |
10TR | 90844 58815 |
15TR | 81535 |
30TR | 76496 |
2TỶ | 874783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/03/23
0 | 5 | 54 | |
1 | 15 13 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 79 71 73 |
3 | 35 36 | 8 | 83 82 86 |
4 | 44 49 44 41 | 9 | 96 92 |
Khánh Hòa - 05/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
741 3871 | 92 3682 | 7473 7813 4783 | 0524 4054 1944 0844 | 8815 1535 | 3336 5586 6496 | 9849 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 114 |
400N | 5057 9274 9839 |
1TR | 1898 |
3TR | 93471 01661 48829 52776 29107 22678 51513 |
10TR | 15842 74809 |
15TR | 30370 |
30TR | 57745 |
2TỶ | 212286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 05/03/23
0 | 09 07 | 5 | 57 |
1 | 13 14 17 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | 70 71 76 78 74 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 45 42 | 9 | 98 |
Kon Tum - 05/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 | 3471 1661 | 5842 | 1513 | 114 9274 | 7745 | 2776 2286 | 17 5057 9107 | 1898 2678 | 9839 8829 4809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/07/2025

Thống kê XSMB 02/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/07/2025

Thống kê XSMT 02/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/07/2025

Thống kê XSMN 01/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/07/2025

Thống kê XSMT 01/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung