KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/09/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL39 | 09K39 | 33TV39 | |
100N | 31 | 10 | 63 |
200N | 005 | 239 | 173 |
400N | 2431 8660 5276 | 9778 9501 5111 | 8549 2358 7491 |
1TR | 9657 | 2268 | 0759 |
3TR | 74229 74192 54422 21870 76277 05063 37873 | 39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 | 90796 60160 33052 30062 32798 00106 34355 |
10TR | 58818 18169 | 51954 36952 | 11330 38969 |
15TR | 39056 | 65594 | 32647 |
30TR | 10226 | 39654 | 96398 |
2TỶ | 767740 | 514034 | 099944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 36 | 38 |
200N | 669 | 670 |
400N | 7132 9015 0293 | 1656 4586 6142 |
1TR | 5282 | 5427 |
3TR | 72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 | 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
10TR | 04833 37338 | 77458 16762 |
15TR | 90681 | 00478 |
30TR | 04825 | 17014 |
2TỶ | 549742 | 248220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1256 ngày 27/09/2024
01 06 18 25 39 44
Giá trị Jackpot
25,263,520,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,263,520,500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,144 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,141 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #827 ngày 27/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 72 |
721 546 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 44 |
806 693 193 373 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 51 |
154 996 290 757 340 010 |
Giải nhì 10Tr: 12 |
Giải ba 100K: 61 |
745 350 939 924 077 093 489 913 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 47 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 339 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,259 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/09/2024 |
3 6 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-4-3-11-8-17-20-18TN 16218 |
G.Nhất | 03241 |
G.Nhì | 50580 09244 |
G.Ba | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
G.Tư | 6776 4016 8403 8259 |
G.Năm | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
G.Sáu | 827 017 927 |
G.Bảy | 85 93 16 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100