KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/02/2023
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | N08 | T02K3 | |
100N | 59 | 26 | 51 |
200N | 164 | 294 | 403 |
400N | 6715 4750 0899 | 1096 4103 9547 | 5638 9427 1470 |
1TR | 4306 | 6547 | 0938 |
3TR | 41494 79920 05495 73619 99263 43604 00241 | 78481 76570 35313 20005 17539 01130 94969 | 95476 97131 86349 36383 16952 55647 28041 |
10TR | 39059 80681 | 77254 69924 | 49218 42151 |
15TR | 82637 | 87748 | 63648 |
30TR | 53007 | 40990 | 28717 |
2TỶ | 643731 | 699101 | 391271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 25 | 58 |
200N | 999 | 661 |
400N | 8519 2307 3499 | 7671 0546 5209 |
1TR | 8297 | 3985 |
3TR | 06221 22073 23397 87886 52513 81954 59174 | 14378 52072 45974 65881 66739 82820 82801 |
10TR | 82364 03346 | 78634 09734 |
15TR | 44747 | 29690 |
30TR | 23681 | 21273 |
2TỶ | 403234 | 815920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #577 ngày 20/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 43 |
303 782 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 121 |
597 738 647 578 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 159 |
129 189 563 486 367 706 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 166 |
677 227 702 279 376 799 596 077 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 51 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 495 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,731 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/02/2023 |
4 8 9 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-8-13-11-9-10-2-19MC 32775 |
G.Nhất | 01606 |
G.Nhì | 41854 66216 |
G.Ba | 47885 14847 59176 85638 87409 86316 |
G.Tư | 2432 6816 7273 9680 |
G.Năm | 7248 6558 9717 9849 7663 2831 |
G.Sáu | 465 167 833 |
G.Bảy | 96 41 42 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100