In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/11/2020

Còn 10:34:32 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
11K2K2T11T11K2
100N
78
07
71
200N
101
644
596
400N
1730
0666
5508
8391
9457
1103
1379
0670
6615
1TR
7284
0418
0307
3TR
85938
77985
43247
61726
25800
93718
25803
80480
64091
18425
55102
06697
45414
69708
65295
33395
18984
21785
31825
55410
36580
10TR
43739
53306
72933
25526
21913
86057
15TR
35560
15391
85696
30TR
29005
92110
31595
2TỶ
899197
865162
760961
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
65
45
200N
967
293
400N
3673
6793
6189
9602
7607
8658
1TR
9111
6983
3TR
43935
37165
10092
17718
50263
93827
26110
55549
57619
92420
78171
92617
41020
88036
10TR
71815
31709
75059
20466
15TR
38909
27474
30TR
83267
14707
2TỶ
912502
182711
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #663 ngày 11/11/2020
04 10 12 17 20 35
Giá trị Jackpot
20,122,882,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 20,122,882,500
Giải nhất 5 số 9 10,000,000
Giải nhì 4 số 951 300,000
Giải ba 3 số 15,281 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #234 ngày 11/11/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 21
708
157
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 89
565
525
666
248
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 156
605
451
425
165
793
043
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 158
010
094
676
012
863
049
417
592
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 23
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 305
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,871
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  11/11/2020
7
 
4
0
 
3
6
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/11/2020
03
04
07
10
20
26
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 11/11/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 8SP-12SP-3SP-13SP-2SP-4SP
56842
G.Nhất
11147
G.Nhì
93691
82071
G.Ba
48163
10266
31464
11340
76204
31629
G.Tư
2430
8253
9995
5002
G.Năm
4849
6414
2256
0737
9745
2041
G.Sáu
117
426
349
G.Bảy
03
40
42
11
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL