KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/09/2023
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9C2 | N37 | T09K2 | |
| 100N | 99 | 11 | 02 |
| 200N | 199 | 913 | 271 |
| 400N | 1945 2051 8618 | 3851 3600 2613 | 6118 9525 8581 |
| 1TR | 3993 | 7662 | 9901 |
| 3TR | 15555 36735 89875 19730 38526 35031 78937 | 43808 95080 48941 31908 50389 58823 44166 | 19641 26904 83007 95880 41601 39251 65188 |
| 10TR | 84201 92751 | 32126 88963 | 86573 05748 |
| 15TR | 30599 | 78211 | 01406 |
| 30TR | 83509 | 00224 | 33265 |
| 2TỶ | 329681 | 106053 | 945364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 99 | 28 |
| 200N | 421 | 878 |
| 400N | 7882 5296 4816 | 3596 7058 5620 |
| 1TR | 7923 | 6025 |
| 3TR | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 |
| 10TR | 13529 14437 | 49291 89394 |
| 15TR | 76009 | 57621 |
| 30TR | 46458 | 98481 |
| 2TỶ | 063642 | 120125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #664 ngày 11/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 11 |
980 614 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 38 |
902 059 202 304 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
|
Giải nhì 210K: 81 |
926 971 671 388 575 467 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
|
Giải ba 100K: 230 |
887 428 655 253 204 604 588 398 |
Giải ba 5Tr: 3 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 51 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 330 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,158 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2023 |
|
6 4 5 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 10-12-15-14-2-1YL 63768 |
| G.Nhất | 07404 |
| G.Nhì | 76409 96941 |
| G.Ba | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
| G.Tư | 5802 8956 7809 3074 |
| G.Năm | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
| G.Sáu | 598 735 736 |
| G.Bảy | 93 87 75 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/11/2025

Thống kê XSMB 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/11/2025

Thống kê XSMT 15/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/11/2025

Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

Trúng độc đắc 10 tỉ đồng xổ số miền Nam: Khách Đồng Tháp vui mừng nhận chuyển khoản

Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











