Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ sáu
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 30 | 85 |
200N | 248 | 480 |
400N | 3921 9186 2797 | 1948 4216 1822 |
1TR | 3821 | 7418 |
3TR | 28359 96848 06076 99994 16981 84941 01241 | 84852 14881 09311 81692 80343 41476 06036 |
10TR | 27378 25245 | 40021 09700 |
15TR | 70883 | 82937 |
30TR | 20848 | 18653 |
2TỶ | 83233 | 25012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 56 | 07 |
200N | 581 | 565 |
400N | 0392 9842 4928 | 8456 8079 2753 |
1TR | 7136 | 0289 |
3TR | 04644 15050 27929 79516 50021 48915 89351 | 13703 48567 98100 35152 26408 61334 84269 |
10TR | 86429 72277 | 23313 58292 |
15TR | 28486 | 53855 |
30TR | 42901 | 51464 |
2TỶ | 28997 | 24092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 40 | 51 |
200N | 316 | 904 |
400N | 4575 5894 2077 | 0052 1141 7401 |
1TR | 2644 | 9632 |
3TR | 02073 29770 64222 28305 63313 78092 94540 | 98147 59954 56721 87900 71160 51767 39140 |
10TR | 79599 90402 | 29596 95692 |
15TR | 59792 | 81585 |
30TR | 15583 | 01421 |
2TỶ | 01076 | 55412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 97 |
200N | 286 | 109 |
400N | 6305 8048 0821 | 4728 0124 1233 |
1TR | 2209 | 3164 |
3TR | 57985 41938 43226 63116 92865 40844 10011 | 69031 46740 65209 48818 70396 16454 50799 |
10TR | 11648 68445 | 38848 86051 |
15TR | 39830 | 52653 |
30TR | 50315 | 65995 |
2TỶ | 03885 | 30205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 78 |
200N | 928 | 304 |
400N | 8621 7848 8070 | 9369 3030 5498 |
1TR | 0255 | 8401 |
3TR | 18036 63605 45905 70732 36962 44123 97649 | 69892 03436 01303 52175 53751 11120 50370 |
10TR | 29139 99801 | 55633 65868 |
15TR | 79852 | 01515 |
30TR | 11633 | 65558 |
2TỶ | 00267 | 98092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 48 | 99 |
200N | 653 | 903 |
400N | 6118 5703 2804 | 5826 3194 5256 |
1TR | 2651 | 6173 |
3TR | 24967 91420 55625 38655 67665 54877 75097 | 31445 16744 08246 58113 92355 06733 29579 |
10TR | 36211 54492 | 73045 47206 |
15TR | 13251 | 15322 |
30TR | 40614 | 89786 |
2TỶ | 34974 | 40916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 03 | 20 |
200N | 864 | 483 |
400N | 1055 8501 2052 | 3282 1544 4414 |
1TR | 9887 | 1293 |
3TR | 02109 77526 71389 57047 87342 18381 47101 | 79369 05027 60275 10979 43407 89528 13007 |
10TR | 94243 20921 | 65303 42782 |
15TR | 39462 | 60012 |
30TR | 73908 | 71334 |
2TỶ | 03624 | 28931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung