Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ sáu
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 97 | 43 |
200N | 824 | 823 |
400N | 5743 1700 2155 | 3792 1146 8352 |
1TR | 9094 | 3456 |
3TR | 60613 68972 57111 57656 09209 02644 77082 | 07113 59137 52595 75298 33874 06551 14219 |
10TR | 32955 53591 | 32560 79152 |
15TR | 60450 | 28724 |
30TR | 81430 | 17405 |
2TỶ | 877913 | 897842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 56 |
200N | 286 | 595 |
400N | 0796 8738 3315 | 7710 2152 4378 |
1TR | 1756 | 6803 |
3TR | 30761 31909 86391 93697 17750 16575 52583 | 51360 17531 64608 72787 13928 36387 28550 |
10TR | 77660 64433 | 52847 94809 |
15TR | 09586 | 03141 |
30TR | 38515 | 14661 |
2TỶ | 503238 | 650366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 92 | 25 |
200N | 854 | 766 |
400N | 5033 9461 2641 | 1854 6061 8101 |
1TR | 2520 | 5314 |
3TR | 92342 64870 66075 45522 10708 41936 07144 | 66479 69085 17271 71574 53363 47562 63610 |
10TR | 82170 62968 | 07311 35553 |
15TR | 57813 | 51205 |
30TR | 95840 | 06690 |
2TỶ | 767311 | 054825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 49 | 85 |
200N | 918 | 944 |
400N | 1276 9150 6634 | 7645 3186 7665 |
1TR | 7428 | 9666 |
3TR | 84799 94280 30903 20498 30962 68066 84480 | 07103 03153 14615 42156 89090 84038 23769 |
10TR | 67246 26537 | 31912 01308 |
15TR | 34697 | 07403 |
30TR | 08184 | 36863 |
2TỶ | 091819 | 565488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 41 |
200N | 347 | 356 |
400N | 9380 6510 7519 | 0676 0127 2460 |
1TR | 6726 | 3690 |
3TR | 51088 97581 05652 79473 19298 41188 22932 | 50215 58889 15789 55080 76902 10838 05060 |
10TR | 96332 49310 | 01706 40820 |
15TR | 47987 | 04837 |
30TR | 48728 | 74214 |
2TỶ | 750161 | 737983 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 81 | 03 |
200N | 030 | 928 |
400N | 6777 1083 0780 | 8630 3631 2315 |
1TR | 1668 | 5436 |
3TR | 29959 84278 05435 91338 84536 45753 85168 | 80325 46350 21032 92900 89019 46272 88845 |
10TR | 08049 65375 | 55744 60921 |
15TR | 38124 | 52640 |
30TR | 49982 | 20644 |
2TỶ | 607072 | 754769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 98 | 85 |
200N | 339 | 403 |
400N | 0795 8873 6708 | 8603 4472 4746 |
1TR | 2350 | 1962 |
3TR | 02068 08652 03517 68563 48555 08369 58534 | 69886 76981 26633 18517 55748 23868 19033 |
10TR | 10567 82521 | 12264 73887 |
15TR | 05581 | 76054 |
30TR | 31681 | 82031 |
2TỶ | 649061 | 213839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung