In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Xổ số Miền Trung hôm nay: 26/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
09
200N
294
122
400N
9969
5719
3248
7677
5745
8838
1TR
3232
9050
3TR
21857
84085
34481
61415
94031
40655
81451
65309
22045
08904
64531
78102
05720
39982
10TR
37665
80173
68516
51408
15TR
44213
44417
30TR
07731
14044
2TỶ
46895
00712
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
20
18
200N
019
982
400N
7319
1124
7986
7610
8517
6282
1TR
6182
4518
3TR
71937
68736
03821
91255
08209
95418
97265
69173
74318
50205
53359
15291
79879
60303
10TR
47638
12092
57652
00519
15TR
23408
00867
30TR
19963
81404
2TỶ
64613
75301
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
66
45
200N
915
613
400N
9804
6250
7601
4431
7306
1653
1TR
4393
7569
3TR
50929
21186
30475
04300
47538
53100
67107
78861
65684
46841
70437
82060
56466
00819
10TR
08558
59040
99294
89392
15TR
99267
91116
30TR
50327
57560
2TỶ
97696
13701
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
42
40
200N
504
214
400N
8788
4584
1484
9281
6357
8942
1TR
7204
0654
3TR
19900
43137
66754
46706
02424
61011
01715
70811
20656
70434
30006
90627
00567
85065
10TR
53929
12552
89683
39018
15TR
26973
81822
30TR
89153
57064
2TỶ
74258
64368
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
82
65
200N
874
629
400N
2486
1913
6593
8608
6048
7312
1TR
3363
5617
3TR
62387
30959
69285
30910
22222
74248
89053
20179
20789
62207
71240
82588
36504
65820
10TR
46519
91809
61582
67177
15TR
38094
29886
30TR
95238
59972
2TỶ
41271
95507
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
20
39
200N
048
986
400N
2281
3176
5598
0983
0719
6831
1TR
9024
7945
3TR
56573
01543
50153
61092
35893
66045
74116
78538
33186
75291
96847
95029
60334
24508
10TR
91163
02480
22147
43816
15TR
72343
12056
30TR
66438
00630
2TỶ
13935
06682
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
36
99
200N
118
967
400N
0473
6636
5899
7857
0103
5994
1TR
4381
9661
3TR
66201
34321
40575
12229
14878
79110
98013
67943
03770
28677
76178
11524
93491
21124
10TR
21081
41027
67054
22046
15TR
76963
70822
30TR
68736
10574
2TỶ
92680
17866
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL