Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 04 | 51 | 28 |
200N | 063 | 853 | 145 |
400N | 3183 6748 6155 | 9711 0196 3548 | 2204 9169 6380 |
1TR | 3767 | 1784 | 8592 |
3TR | 01755 37375 52949 41533 92898 13273 41134 | 72338 82452 85989 19970 75777 95544 06637 | 59005 30661 55974 88693 66860 81595 97141 |
10TR | 79529 67393 | 84416 91136 | 66864 33307 |
15TR | 08788 | 34603 | 88966 |
30TR | 47654 | 76853 | 74666 |
2TỶ | 226193 | 373724 | 403252 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 16 | 02 | 75 |
200N | 787 | 041 | 521 |
400N | 3853 8483 2493 | 1680 4266 7385 | 9597 8613 6532 |
1TR | 4621 | 5790 | 7612 |
3TR | 31736 97719 77392 42107 19500 79895 98912 | 12651 73510 52044 12565 45732 67175 31511 | 03877 07343 45696 58182 33655 33164 02335 |
10TR | 53412 27680 | 03675 65109 | 76013 74239 |
15TR | 04246 | 38993 | 56830 |
30TR | 99760 | 01108 | 40260 |
2TỶ | 098395 | 028483 | 320946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 75 | 77 | 72 |
200N | 044 | 170 | 305 |
400N | 1551 1560 8915 | 9496 1421 1513 | 0973 5493 4485 |
1TR | 9116 | 6313 | 9997 |
3TR | 92347 34160 38460 98377 33220 89181 41671 | 39266 69409 27646 29810 34477 84551 84306 | 11632 75594 30138 85137 89015 90019 42842 |
10TR | 83135 25222 | 03965 96695 | 75506 83643 |
15TR | 74890 | 78910 | 68477 |
30TR | 64979 | 07284 | 80049 |
2TỶ | 900231 | 481534 | 306493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 34 | 68 | 79 |
200N | 889 | 998 | 367 |
400N | 6628 8557 9111 | 3290 6493 3742 | 8633 1385 6732 |
1TR | 4363 | 6062 | 0811 |
3TR | 48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 | 86711 01893 85724 97717 54293 90570 25847 | 20862 85055 07640 37503 22909 88381 20447 |
10TR | 73774 80925 | 36850 81839 | 31745 31022 |
15TR | 11389 | 22483 | 16554 |
30TR | 45476 | 12154 | 10021 |
2TỶ | 745986 | 733571 | 269088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 43 | 17 | 14 |
200N | 337 | 166 | 111 |
400N | 4998 8086 3106 | 0703 2879 8378 | 2039 1296 2341 |
1TR | 0718 | 6825 | 8108 |
3TR | 44191 21173 06415 05677 88607 89853 64509 | 90860 08050 32478 02762 90429 25718 82298 | 16279 48646 72001 04210 01264 69307 64117 |
10TR | 39741 45128 | 50192 20664 | 37099 95225 |
15TR | 86085 | 42841 | 99557 |
30TR | 78928 | 74670 | 37069 |
2TỶ | 735191 | 779336 | 149303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 61 | 06 | 29 |
200N | 656 | 985 | 965 |
400N | 9588 2955 2197 | 3451 1409 4981 | 7697 5789 8311 |
1TR | 9940 | 6917 | 9295 |
3TR | 38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 | 96185 54015 91549 61199 91637 70630 74969 | 33558 76100 83654 37454 01335 15992 14488 |
10TR | 07799 33380 | 43243 54092 | 92713 72651 |
15TR | 63431 | 34423 | 12686 |
30TR | 10389 | 70880 | 65480 |
2TỶ | 547912 | 583024 | 070135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 05 | 96 | 47 |
200N | 293 | 658 | 790 |
400N | 4048 1504 1943 | 9182 8776 2165 | 8328 2785 7972 |
1TR | 0399 | 5757 | 9863 |
3TR | 64157 88783 80179 54570 35611 69862 09132 | 91766 06730 53275 11256 74073 67242 22957 | 84065 00619 67081 08636 18090 17468 80889 |
10TR | 84186 03257 | 77020 79465 | 47379 95855 |
15TR | 31276 | 64259 | 71013 |
30TR | 75800 | 12417 | 00133 |
2TỶ | 274111 | 694108 | 135708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung