Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 08 | 11 | 08 |
200N | 286 | 253 | 602 |
400N | 4483 2419 4208 | 8861 0103 7238 | 7234 7432 7916 |
1TR | 1794 | 2155 | 9251 |
3TR | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 |
10TR | 06015 72018 | 15516 27197 | 11131 61001 |
15TR | 44559 | 08096 | 18918 |
30TR | 48632 | 83216 | 39854 |
2TỶ | 017421 | 530557 | 726892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 57 | 36 | 65 |
200N | 883 | 555 | 116 |
400N | 2307 9698 5041 | 9658 9658 3767 | 4062 4681 7162 |
1TR | 7862 | 7606 | 4969 |
3TR | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
10TR | 37914 86546 | 00148 00640 | 90278 79977 |
15TR | 99190 | 33377 | 69394 |
30TR | 17770 | 44544 | 67759 |
2TỶ | 649329 | 268289 | 188588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 44 | 37 | 49 |
200N | 436 | 820 | 793 |
400N | 0772 5164 2182 | 7392 8453 4011 | 4663 6341 8130 |
1TR | 5070 | 3092 | 9140 |
3TR | 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 | 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 |
10TR | 06779 36570 | 04775 98633 | 29501 62083 |
15TR | 95143 | 63237 | 95701 |
30TR | 30608 | 65734 | 89490 |
2TỶ | 373746 | 204068 | 679901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 16 | 48 | 97 |
200N | 134 | 861 | 615 |
400N | 3832 7772 5312 | 5364 4922 7534 | 6005 3771 8104 |
1TR | 8646 | 1688 | 7066 |
3TR | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 |
10TR | 81995 85677 | 93424 81808 | 67768 76144 |
15TR | 71362 | 53703 | 24257 |
30TR | 80664 | 31961 | 81206 |
2TỶ | 515771 | 019015 | 670765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 15 | 42 | 65 |
200N | 156 | 620 | 913 |
400N | 5343 3045 4773 | 2633 6973 9013 | 7291 9110 4347 |
1TR | 3378 | 4876 | 8687 |
3TR | 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 | 73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 | 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 |
10TR | 14644 39315 | 43477 49775 | 57410 75164 |
15TR | 41847 | 37145 | 01575 |
30TR | 27672 | 88134 | 70700 |
2TỶ | 798207 | 168831 | 756893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 74 | 22 | 80 |
200N | 726 | 937 | 601 |
400N | 5730 3203 8573 | 0050 8918 5702 | 5174 4831 7900 |
1TR | 4655 | 2747 | 3049 |
3TR | 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 | 88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 | 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
10TR | 72412 13051 | 87560 34287 | 16146 74631 |
15TR | 44509 | 62907 | 79776 |
30TR | 95420 | 68310 | 46362 |
2TỶ | 083627 | 720703 | 831147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 12 | 34 | 75 |
200N | 565 | 422 | 500 |
400N | 5624 7222 3866 | 9123 8720 3539 | 2660 2462 4712 |
1TR | 3984 | 8751 | 4437 |
3TR | 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 | 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 |
10TR | 22618 08378 | 58346 75275 | 82225 54440 |
15TR | 27580 | 61804 | 04812 |
30TR | 84990 | 55513 | 85768 |
2TỶ | 107816 | 084132 | 356024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/10/2025

Thống kê XSMB 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/10/2025

Thống kê XSMT 03/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/10/2025

Thống kê XSMN 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/10/2025

Thống kê XSMB 02/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung