Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T8 | |
100N | 77 | 21 | 24 |
200N | 676 | 109 | 170 |
400N | 9262 7664 3495 | 2486 0059 0896 | 2844 9204 6157 |
1TR | 0111 | 2203 | 1849 |
3TR | 53534 50719 98960 51480 40611 65843 77831 | 80296 25674 07156 32621 97304 24250 93229 | 51923 18028 47155 11600 20930 26324 54560 |
10TR | 93207 95499 | 54022 69410 | 06185 68656 |
15TR | 14490 | 22250 | 73809 |
30TR | 35043 | 46719 | 91268 |
2TỶ | 972793 | 232144 | 949987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 64 | 92 | 82 |
200N | 932 | 622 | 023 |
400N | 1750 7222 4477 | 5135 3833 2873 | 2071 3625 1478 |
1TR | 7116 | 9291 | 3461 |
3TR | 85249 88287 36960 58383 48935 48348 07676 | 69628 13227 22164 66329 72400 96153 09252 | 03568 95481 56904 89577 02482 95354 46739 |
10TR | 27567 80236 | 97296 37004 | 71093 33296 |
15TR | 15802 | 39700 | 91075 |
30TR | 03466 | 88188 | 01909 |
2TỶ | 706304 | 375940 | 572693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 69 | 19 | 69 |
200N | 061 | 945 | 706 |
400N | 2645 4105 0835 | 2516 8724 5306 | 7571 8116 1607 |
1TR | 5072 | 6181 | 5594 |
3TR | 63815 26324 13304 33368 80623 51483 52135 | 19693 47043 84693 70611 64499 03723 78199 | 29016 79369 44023 35703 54310 76626 36477 |
10TR | 78877 17776 | 00369 82507 | 40788 10702 |
15TR | 15676 | 98271 | 76645 |
30TR | 06293 | 72294 | 11920 |
2TỶ | 409858 | 365183 | 225738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T7 | |
100N | 71 | 18 | 86 |
200N | 268 | 630 | 537 |
400N | 0389 1714 3253 | 9186 6623 4048 | 7002 5910 1808 |
1TR | 6979 | 1764 | 8181 |
3TR | 43976 99520 23039 22734 80252 75936 62368 | 46568 10271 70301 85933 32698 03114 71626 | 13652 55812 14495 81074 47012 68889 13148 |
10TR | 40060 86323 | 55772 91790 | 79569 59550 |
15TR | 52276 | 93167 | 03436 |
30TR | 26058 | 54181 | 88672 |
2TỶ | 148055 | 180747 | 683768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 64 | 32 | 69 |
200N | 324 | 092 | 940 |
400N | 5025 8901 8198 | 5759 1336 9958 | 4947 8586 4821 |
1TR | 0725 | 1974 | 3339 |
3TR | 39844 48139 97254 23739 50563 90175 55141 | 82327 94500 64677 84061 35385 13958 03993 | 41667 71907 92139 46681 59522 20885 24339 |
10TR | 17826 71313 | 19343 69968 | 26796 43624 |
15TR | 26019 | 99230 | 37746 |
30TR | 93002 | 97247 | 54449 |
2TỶ | 152380 | 186599 | 252103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T7 | |
100N | 01 | 64 | 38 |
200N | 467 | 793 | 814 |
400N | 7398 7966 8725 | 6515 7918 4940 | 0379 4178 1226 |
1TR | 8118 | 3352 | 0864 |
3TR | 22537 58170 09743 23034 16071 26375 14016 | 96599 33012 17404 87172 87127 80020 22490 | 42920 13244 38391 83431 53355 82449 42887 |
10TR | 17302 72959 | 13171 85846 | 13536 46253 |
15TR | 18788 | 89508 | 84231 |
30TR | 84102 | 63834 | 83056 |
2TỶ | 782586 | 468372 | 550924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 06 | 97 | 48 |
200N | 054 | 406 | 575 |
400N | 3246 8330 0952 | 6018 1944 1260 | 1562 2596 2101 |
1TR | 9152 | 1678 | 6570 |
3TR | 93529 71806 29116 19195 57584 44563 73177 | 20150 15052 44983 78899 41981 04389 88860 | 05692 99188 73908 67060 17668 85524 30805 |
10TR | 60894 66914 | 53733 45324 | 99808 09458 |
15TR | 13687 | 99044 | 76405 |
30TR | 42683 | 94454 | 68260 |
2TỶ | 556380 | 315434 | 741306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep