Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6C2 | S24 | T06K2 | |
| 100N | 96 | 69 | 72 |
| 200N | 045 | 585 | 772 |
| 400N | 2574 6006 4625 | 1564 2073 8980 | 1918 0070 5931 |
| 1TR | 8661 | 2765 | 7460 |
| 3TR | 80726 24511 62680 78957 40550 85396 11062 | 34746 35747 12533 50771 66370 19857 00749 | 68964 36531 74637 40550 25129 63530 52124 |
| 10TR | 14418 64804 | 44901 68822 | 15285 14206 |
| 15TR | 03305 | 29884 | 46517 |
| 30TR | 27235 | 91935 | 63500 |
| 2TỶ | 506737 | 451188 | 800199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6B2 | S23 | T06K1 | |
| 100N | 18 | 99 | 32 |
| 200N | 383 | 384 | 743 |
| 400N | 8799 9860 6908 | 8677 6475 4756 | 7011 1642 7519 |
| 1TR | 4714 | 6475 | 6254 |
| 3TR | 50143 38217 16269 14299 89250 57692 94795 | 43058 18384 94610 79801 49986 93460 31972 | 88523 53126 20340 94818 81402 42678 92639 |
| 10TR | 56447 92889 | 63223 52829 | 42883 52056 |
| 15TR | 95350 | 93894 | 02249 |
| 30TR | 98269 | 50571 | 84391 |
| 2TỶ | 247480 | 453876 | 605440 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5E2 | S22 | T05K4 | |
| 100N | 27 | 45 | 15 |
| 200N | 711 | 559 | 991 |
| 400N | 3477 1426 4465 | 9919 3111 2550 | 6369 8382 5411 |
| 1TR | 4571 | 5832 | 1628 |
| 3TR | 63287 38594 91657 35083 10533 41451 56399 | 67307 56100 65126 54553 23014 54923 60575 | 90940 64256 33751 21021 69810 34952 06720 |
| 10TR | 34246 22339 | 10005 69028 | 60687 30921 |
| 15TR | 55513 | 01040 | 15370 |
| 30TR | 14593 | 00198 | 45542 |
| 2TỶ | 765258 | 575556 | 188938 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5D2 | S21 | T05K3 | |
| 100N | 85 | 53 | 65 |
| 200N | 652 | 452 | 010 |
| 400N | 6618 3005 4307 | 4326 6767 9475 | 4249 1301 3927 |
| 1TR | 1931 | 8579 | 2758 |
| 3TR | 75791 88011 09284 81848 54210 16359 55293 | 02542 48600 71637 40175 16263 42309 69548 | 50105 12029 31771 59520 71713 38272 97902 |
| 10TR | 24794 79754 | 75330 05031 | 41083 41556 |
| 15TR | 92683 | 82289 | 42962 |
| 30TR | 37865 | 79275 | 98835 |
| 2TỶ | 817292 | 982772 | 287839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5C2 | S20 | T05K2 | |
| 100N | 38 | 64 | 30 |
| 200N | 649 | 214 | 677 |
| 400N | 9782 5090 4323 | 9918 7477 0377 | 6376 8904 3840 |
| 1TR | 9344 | 3667 | 5865 |
| 3TR | 01892 79035 04069 85661 92539 22624 74152 | 15620 42600 20077 77466 45736 65610 37891 | 21397 49590 60464 68568 97280 70400 55101 |
| 10TR | 76210 98118 | 77280 81465 | 63157 49949 |
| 15TR | 48222 | 27762 | 41841 |
| 30TR | 35512 | 51682 | 11246 |
| 2TỶ | 968020 | 031128 | 071363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5B2 | S19 | T05K1 | |
| 100N | 20 | 71 | 94 |
| 200N | 035 | 932 | 461 |
| 400N | 8249 1183 9938 | 0068 1110 7296 | 2623 3964 3293 |
| 1TR | 4487 | 9557 | 0275 |
| 3TR | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 | 60389 11339 89968 46397 28213 87410 75131 | 19239 30216 14779 82161 45631 27940 98990 |
| 10TR | 64996 70372 | 46989 78291 | 49917 15689 |
| 15TR | 99786 | 63877 | 12851 |
| 30TR | 97762 | 96193 | 50180 |
| 2TỶ | 833301 | 654038 | 838679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4E2 | S18 | T04K5 | |
| 100N | 11 | 48 | 56 |
| 200N | 249 | 417 | 118 |
| 400N | 7277 9218 3780 | 8231 5011 3447 | 4383 1943 9872 |
| 1TR | 9412 | 5177 | 8726 |
| 3TR | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 | 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 | 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 |
| 10TR | 44130 62631 | 82581 80859 | 78938 72139 |
| 15TR | 10798 | 53483 | 97312 |
| 30TR | 95677 | 00449 | 65016 |
| 2TỶ | 393297 | 994054 | 209675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/12/2025

Thống kê XSMB 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/12/2025

Thống kê XSMT 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/12/2025

Thống kê XSMN 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/12/2025

Thống kê XSMB 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/12/2025

Tin Nổi Bật
Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

Xổ số miền Nam: 84 tỉ đồng độc đắc Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng vẫn chưa có người nhận

Xổ số miền Nam: Loạt đại lý TP.HCM và miền Tây liên tục đổi thưởng độc đắc đầu tháng 12

Người đàn ông bán rau ở Vĩnh Long trúng 1 tỉ đồng xổ số cào TP.HCM

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











