Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ hai
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9C2 | S38 | T09K3 | |
| 100N | 07 | 21 | 54 |
| 200N | 100 | 600 | 091 |
| 400N | 9248 1478 5292 | 7723 8446 8089 | 5853 3118 5394 |
| 1TR | 5242 | 8446 | 7600 |
| 3TR | 74955 82627 62198 02919 27494 32766 47479 | 53543 59695 42603 77900 05037 81470 30444 | 45532 95264 94248 73579 01432 79946 53895 |
| 10TR | 93321 65831 | 26563 09332 | 24845 82019 |
| 15TR | 06303 | 50667 | 81232 |
| 30TR | 23412 | 44945 | 52219 |
| 2TỶ | 549394 | 064458 | 573725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9B2 | S37 | T09K2 | |
| 100N | 59 | 34 | 58 |
| 200N | 967 | 326 | 907 |
| 400N | 8317 6187 8767 | 5301 8351 9039 | 6697 4932 3874 |
| 1TR | 8892 | 1450 | 9456 |
| 3TR | 77782 17693 18412 95640 15132 90814 62772 | 44537 77686 96812 34123 53297 17530 80792 | 45788 74838 69325 69573 32624 17062 94172 |
| 10TR | 39101 17782 | 78307 61984 | 24806 94745 |
| 15TR | 93945 | 00599 | 02383 |
| 30TR | 69659 | 31144 | 78893 |
| 2TỶ | 087296 | 163693 | 007843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9A2 | S36 | T09K1 | |
| 100N | 71 | 98 | 66 |
| 200N | 892 | 231 | 246 |
| 400N | 4975 9649 7433 | 4009 4455 7781 | 8047 3417 0093 |
| 1TR | 9821 | 8174 | 4379 |
| 3TR | 83537 50904 53144 70193 42198 35922 37159 | 09671 33714 79847 14458 92727 25619 08970 | 95654 53191 24279 09678 35932 16673 07504 |
| 10TR | 90755 68611 | 91016 78303 | 15237 64521 |
| 15TR | 75278 | 88064 | 34905 |
| 30TR | 81030 | 04203 | 62122 |
| 2TỶ | 472088 | 470806 | 900210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8E2 | S35 | T08K4 | |
| 100N | 60 | 98 | 34 |
| 200N | 410 | 680 | 123 |
| 400N | 9343 9308 1762 | 3708 5981 4970 | 7887 9301 0051 |
| 1TR | 4801 | 1278 | 5950 |
| 3TR | 24218 09393 90578 10548 45978 76855 57622 | 11574 23186 93327 22996 82847 91102 84508 | 97203 56339 25759 26108 88298 28403 05520 |
| 10TR | 49376 47058 | 26921 55350 | 60296 50262 |
| 15TR | 12953 | 74294 | 98875 |
| 30TR | 64620 | 25438 | 48826 |
| 2TỶ | 288859 | 331078 | 145469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8D2 | S34 | T08K3 | |
| 100N | 75 | 66 | 29 |
| 200N | 353 | 144 | 016 |
| 400N | 3107 7239 2317 | 9963 4553 8929 | 7453 8593 2264 |
| 1TR | 4184 | 9128 | 0924 |
| 3TR | 30805 02008 27015 91077 93985 72552 86052 | 68563 34538 04548 35672 38191 17542 62479 | 50034 93443 56692 35083 52823 23483 11099 |
| 10TR | 52162 54821 | 22336 60822 | 76940 74455 |
| 15TR | 95197 | 26331 | 57039 |
| 30TR | 17966 | 43053 | 88597 |
| 2TỶ | 941663 | 378564 | 204857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8C2 | S33 | T08K2 | |
| 100N | 32 | 95 | 06 |
| 200N | 306 | 147 | 531 |
| 400N | 9369 5653 7307 | 4120 0597 4707 | 3183 2199 7390 |
| 1TR | 4764 | 3597 | 0920 |
| 3TR | 04118 96461 55500 32976 76643 80044 69120 | 92909 01658 99606 78480 71761 49589 48410 | 52083 53692 31577 03964 37652 87153 25039 |
| 10TR | 60117 51097 | 98203 27504 | 56069 02264 |
| 15TR | 64948 | 58625 | 79449 |
| 30TR | 54066 | 97340 | 69901 |
| 2TỶ | 426615 | 382377 | 927764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8B2 | S32 | T08K1 | |
| 100N | 62 | 03 | 05 |
| 200N | 802 | 968 | 849 |
| 400N | 3239 5996 0877 | 3589 1520 8317 | 8507 3795 6757 |
| 1TR | 3676 | 3663 | 9596 |
| 3TR | 15673 67353 24988 13899 42120 42415 72338 | 82754 58737 01247 08865 42423 68737 95010 | 02378 65889 04855 09570 38315 03758 07239 |
| 10TR | 75026 26178 | 25480 72941 | 66239 46726 |
| 15TR | 07300 | 53721 | 49064 |
| 30TR | 94214 | 64344 | 29094 |
| 2TỶ | 764772 | 292213 | 968252 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/12/2025

Thống kê XSMB 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/12/2025

Thống kê XSMT 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/12/2025

Thống kê XSMN 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/12/2025

Thống kê XSMB 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/12/2025

Tin Nổi Bật
Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

Xổ số miền Nam: 84 tỉ đồng độc đắc Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng vẫn chưa có người nhận

Xổ số miền Nam: Loạt đại lý TP.HCM và miền Tây liên tục đổi thưởng độc đắc đầu tháng 12

Người đàn ông bán rau ở Vĩnh Long trúng 1 tỉ đồng xổ số cào TP.HCM

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











