Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3A | T03K1 | |
100N | 85 | 31 | 75 |
200N | 550 | 452 | 192 |
400N | 3885 4652 9816 | 5729 8807 3851 | 8770 9216 0160 |
1TR | 1173 | 8174 | 0068 |
3TR | 86931 77548 61718 74991 56362 28375 12713 | 65914 36112 91741 42118 16211 12148 96167 | 96133 24505 22982 52451 37494 42978 25869 |
10TR | 66537 76963 | 10816 98162 | 26706 45242 |
15TR | 24351 | 65002 | 33331 |
30TR | 28255 | 33795 | 57232 |
2TỶ | 096850 | 668989 | 204473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 95 | 56 | 65 |
200N | 920 | 443 | 205 |
400N | 9157 9999 0416 | 4184 5097 8065 | 4855 2877 6928 |
1TR | 6687 | 7637 | 1616 |
3TR | 25795 53162 69602 12317 55099 58425 40357 | 58620 36723 34962 06945 16925 51307 65858 | 41074 04078 22705 35452 61555 80551 26277 |
10TR | 83194 56382 | 15621 83520 | 86262 94721 |
15TR | 91301 | 53994 | 50135 |
30TR | 00642 | 46086 | 64319 |
2TỶ | 783280 | 178338 | 098392 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 45 | 06 | 04 |
200N | 971 | 804 | 468 |
400N | 9018 6758 2228 | 2102 7896 5251 | 9843 3855 6706 |
1TR | 5710 | 5189 | 6118 |
3TR | 34546 34594 47518 47654 42517 86364 15131 | 26183 58882 09113 42318 83534 60967 50977 | 22808 93190 95003 22256 93437 96983 13271 |
10TR | 55647 08875 | 57520 07034 | 94964 28899 |
15TR | 41501 | 81433 | 73695 |
30TR | 77517 | 69360 | 66427 |
2TỶ | 064925 | 770748 | 968476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 54 | 42 | 25 |
200N | 237 | 626 | 314 |
400N | 6654 6482 5290 | 2560 0023 6689 | 7475 5967 6763 |
1TR | 5043 | 1770 | 4301 |
3TR | 05136 03418 62367 05685 80409 94034 21617 | 01855 91880 69564 82285 36680 06204 25562 | 87243 56025 87500 68300 43385 86285 66555 |
10TR | 57803 73096 | 93714 56634 | 39178 80470 |
15TR | 45539 | 96528 | 86511 |
30TR | 24464 | 77862 | 52696 |
2TỶ | 886637 | 562586 | 144230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 79 | 43 | 11 |
200N | 832 | 259 | 048 |
400N | 2661 0517 3154 | 3616 5594 9223 | 1697 0481 3086 |
1TR | 3708 | 2309 | 1252 |
3TR | 01640 72604 79660 43676 75568 82586 16831 | 28446 90293 34302 47050 17809 71676 28870 | 88569 99879 75451 61441 37317 57669 00840 |
10TR | 35302 62598 | 79978 09608 | 01181 28915 |
15TR | 19869 | 10470 | 98437 |
30TR | 54072 | 09162 | 31265 |
2TỶ | 185940 | 170988 | 383177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T01K5 | |
100N | 93 | 02 | 49 |
200N | 695 | 888 | 565 |
400N | 2746 8752 4074 | 9381 2662 6836 | 9017 1341 3467 |
1TR | 2800 | 9723 | 1490 |
3TR | 15858 24652 61760 48815 58935 85514 38238 | 27391 08319 77724 48556 26905 58011 46098 | 33378 40372 74532 16480 44135 03559 52962 |
10TR | 01025 43918 | 52311 75307 | 75012 49174 |
15TR | 41760 | 69723 | 82608 |
30TR | 41346 | 80547 | 05519 |
2TỶ | 022750 | 569465 | 722545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 61 | 94 | 28 |
200N | 652 | 246 | 181 |
400N | 6117 5326 8785 | 2192 9461 0618 | 8338 2484 1178 |
1TR | 5536 | 4303 | 9439 |
3TR | 54193 59069 14286 00581 37287 78907 68916 | 87910 96308 00245 04697 39272 42899 20259 | 52571 65726 85744 72555 44439 87752 57309 |
10TR | 33978 22120 | 62007 25918 | 67770 91813 |
15TR | 05736 | 77219 | 11463 |
30TR | 29114 | 80281 | 53494 |
2TỶ | 261435 | 351035 | 389322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep