Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 39 | 37 | 14 |
200N | 970 | 922 | 979 |
400N | 0348 9984 3308 | 5535 0778 6998 | 5053 9868 4658 |
1TR | 7397 | 3918 | 7407 |
3TR | 61780 39178 97895 51496 01201 30921 49508 | 09530 31487 66984 36411 06453 75552 29030 | 06654 80787 28121 40345 00056 55438 01570 |
10TR | 57947 31528 | 65223 32848 | 32138 69405 |
15TR | 08668 | 50843 | 00558 |
30TR | 55238 | 76876 | 14188 |
2TỶ | 349296 | 855660 | 592133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T10 | 10E | T10K5 | |
100N | 85 | 19 | 66 |
200N | 822 | 897 | 139 |
400N | 5136 3739 0814 | 9208 4642 8009 | 1898 4417 9842 |
1TR | 8883 | 6346 | 1607 |
3TR | 69648 43938 72403 39669 02731 25250 95905 | 76437 29951 03792 19715 37791 45360 06414 | 60903 75231 87116 20830 13093 31710 85115 |
10TR | 43296 74873 | 95181 84605 | 76203 21502 |
15TR | 28005 | 04134 | 86713 |
30TR | 98346 | 62552 | 18265 |
2TỶ | 963852 | 137749 | 980678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 65 | 23 | 84 |
200N | 218 | 333 | 713 |
400N | 7650 6778 3776 | 9352 0998 6142 | 7131 9185 8836 |
1TR | 6528 | 2340 | 2885 |
3TR | 24535 10113 17013 56818 77213 90909 34134 | 75127 51508 44081 48758 39476 77286 79563 | 13527 78879 13565 42257 67828 60184 20553 |
10TR | 30553 68679 | 29380 61805 | 35920 24290 |
15TR | 20801 | 35406 | 98872 |
30TR | 78002 | 79668 | 68610 |
2TỶ | 426619 | 638519 | 860940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 65 | 38 | 83 |
200N | 266 | 768 | 604 |
400N | 0816 5588 6595 | 5481 3494 8329 | 1823 2055 4150 |
1TR | 7099 | 5391 | 7262 |
3TR | 15821 34964 37051 76914 59711 77280 55103 | 41549 01836 17825 08103 29888 86440 29727 | 81862 77092 78266 49732 97126 06934 69261 |
10TR | 63648 49304 | 16519 64626 | 96226 22832 |
15TR | 04199 | 84821 | 48612 |
30TR | 18750 | 79609 | 83790 |
2TỶ | 575437 | 625263 | 233664 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 06 | 23 | 01 |
200N | 973 | 132 | 919 |
400N | 3911 5341 6685 | 2090 6174 0926 | 6442 7476 9651 |
1TR | 8462 | 8622 | 3394 |
3TR | 60173 08095 23297 99030 44682 12698 24395 | 22701 80171 71984 61178 24982 47793 29869 | 97753 96522 91339 05300 79701 10881 98039 |
10TR | 96716 55133 | 09901 94073 | 21858 29590 |
15TR | 47316 | 87719 | 21131 |
30TR | 41722 | 03779 | 02637 |
2TỶ | 138338 | 094110 | 051041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 38 | 10 | 81 |
200N | 708 | 447 | 901 |
400N | 1377 8801 3893 | 5117 3356 6741 | 2357 6341 4146 |
1TR | 7066 | 4615 | 4689 |
3TR | 64494 01764 26143 13155 58334 69723 26070 | 73311 63601 35998 83847 37797 04207 36044 | 69875 65791 93467 80535 46621 92509 60964 |
10TR | 45189 46452 | 74949 14866 | 85906 12384 |
15TR | 99415 | 83000 | 51937 |
30TR | 03692 | 82249 | 71441 |
2TỶ | 927952 | 830615 | 144293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T9 | 9D | T09K4 | |
100N | 50 | 83 | 40 |
200N | 964 | 329 | 858 |
400N | 8075 9061 2267 | 0721 4930 3245 | 0225 5287 6613 |
1TR | 6386 | 5558 | 0193 |
3TR | 37088 83254 67428 33208 94280 97314 49109 | 53716 48331 30742 99953 34736 92838 37866 | 19792 79613 48041 94460 44828 25806 39482 |
10TR | 45964 75621 | 35456 00029 | 14704 71145 |
15TR | 57239 | 09702 | 08174 |
30TR | 63936 | 88256 | 18271 |
2TỶ | 098230 | 108928 | 839915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep