Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 49 | 36 | 56 |
200N | 497 | 177 | 065 |
400N | 1978 9048 7018 | 2979 8292 3887 | 2806 2335 5373 |
1TR | 8812 | 3377 | 8899 |
3TR | 58631 60251 10687 50620 73731 62676 54224 | 24025 07766 10586 75684 70432 38144 33795 | 62669 83659 69008 96862 31257 76541 52115 |
10TR | 83440 57348 | 47559 41519 | 09759 84171 |
15TR | 44300 | 04819 | 15155 |
30TR | 06791 | 22009 | 01168 |
2TỶ | 787642 | 311230 | 897354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 03 | 43 | 37 |
200N | 152 | 513 | 373 |
400N | 2847 8934 2088 | 6153 6990 6851 | 8701 0732 1242 |
1TR | 9730 | 2039 | 0894 |
3TR | 26396 72280 74104 26679 39615 56591 21312 | 91737 43196 19578 64439 31705 17362 72521 | 18446 59448 78454 32532 87516 73838 37587 |
10TR | 50964 25775 | 75459 35645 | 33570 45727 |
15TR | 83631 | 65225 | 62840 |
30TR | 07518 | 36900 | 77872 |
2TỶ | 541441 | 025806 | 798468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 35 | 84 | 94 |
200N | 523 | 031 | 416 |
400N | 6744 7436 2524 | 8786 2107 5208 | 5586 9458 1651 |
1TR | 4716 | 8687 | 7835 |
3TR | 40618 91839 75003 17358 41357 73857 77233 | 57964 62422 81834 61234 17864 93191 78542 | 03729 03622 71097 52049 52631 74916 72448 |
10TR | 16665 94602 | 80311 43628 | 79082 26858 |
15TR | 93487 | 93940 | 71593 |
30TR | 40160 | 62756 | 89397 |
2TỶ | 485772 | 038848 | 423221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 89 | 40 | 04 |
200N | 990 | 343 | 128 |
400N | 4196 3992 6427 | 7419 2312 0097 | 1143 1855 3137 |
1TR | 4517 | 0064 | 6054 |
3TR | 00547 84977 36495 23624 43325 19944 13214 | 66735 29935 41953 97981 00520 75658 13482 | 18121 51951 90993 42573 41354 34029 02743 |
10TR | 40977 19874 | 42593 65825 | 29213 72985 |
15TR | 09517 | 90970 | 26773 |
30TR | 97437 | 29459 | 10784 |
2TỶ | 220816 | 509867 | 273435 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 22 | 19 | 03 |
200N | 821 | 205 | 341 |
400N | 8424 3822 0464 | 3580 0711 9513 | 2577 3228 2074 |
1TR | 8123 | 3095 | 5259 |
3TR | 44015 45762 87983 20428 61130 04198 42965 | 56762 18750 67112 21225 46550 58826 02709 | 35523 22630 05260 03988 27538 99151 69557 |
10TR | 90856 96478 | 71656 78848 | 92517 92643 |
15TR | 52761 | 05559 | 22514 |
30TR | 86200 | 16092 | 39300 |
2TỶ | 523343 | 428213 | 960198 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-C6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 60 | 39 | 82 |
200N | 037 | 960 | 685 |
400N | 2014 5444 6076 | 7501 2552 4468 | 2566 9269 2970 |
1TR | 0508 | 5579 | 7583 |
3TR | 49001 26797 51386 87216 31637 33690 25272 | 02143 58713 92107 89380 15624 52416 11151 | 02388 91308 70191 51232 03301 84642 59939 |
10TR | 84888 57753 | 63006 30663 | 86894 55282 |
15TR | 65720 | 38993 | 77389 |
30TR | 53974 | 90251 | 16845 |
2TỶ | 372174 | 217073 | 491178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 30 | 54 | 94 |
200N | 553 | 142 | 907 |
400N | 2307 9960 4517 | 2166 4400 2118 | 8299 2308 1159 |
1TR | 7987 | 0680 | 7085 |
3TR | 44895 89494 44278 20163 12922 76118 97182 | 67784 59353 53503 49015 51459 16392 80188 | 12779 29526 16101 49661 08505 89374 59892 |
10TR | 74232 71366 | 59677 75811 | 00546 03164 |
15TR | 57156 | 81530 | 57417 |
30TR | 70139 | 86228 | 15912 |
2TỶ | 848912 | 219699 | 917483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep