- Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3N25 | K3T9 | |
100N | 07 | 54 | 68 | 46 |
200N | 553 | 620 | 524 | 670 |
400N | 6695 6419 2811 | 9427 5807 1090 | 8877 0374 3559 | 1132 2716 3651 |
1TR | 5561 | 7759 | 7396 | 1003 |
3TR | 97753 96955 40384 76319 69914 52820 90137 | 78550 43679 07025 37911 05979 94576 12928 | 07750 51238 17922 45968 17892 66683 78451 | 17856 37002 01297 80536 80223 45576 30739 |
10TR | 42285 60001 | 98253 02390 | 69003 29998 | 74730 05102 |
15TR | 40459 | 92899 | 64164 | 14951 |
30TR | 88786 | 51695 | 50230 | 39723 |
2TỶ | 916888 | 486362 | 663442 | 549938 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 81 | 78 |
200N | 779 | 525 | 597 |
400N | 2960 4861 7428 | 0529 3888 1175 | 8738 2569 7398 |
1TR | 5456 | 9159 | 9908 |
3TR | 74367 18842 01958 33749 59363 78649 55634 | 88663 49340 24331 06081 79863 72852 74351 | 35782 54777 16583 21447 18526 51365 80730 |
10TR | 73050 66766 | 15869 73717 | 36557 62366 |
15TR | 02742 | 31048 | 48066 |
30TR | 05357 | 63501 | 88961 |
2TỶ | 864370 | 983182 | 878196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1245 ngày 20/09/2025
08 13 14 19 36 43 30
Giá trị Jackpot 1
143,697,475,200
Giá trị Jackpot 2
3,571,760,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
|
0 | 143,697,475,200 |
Jackpot 2 |
|
0 | 3,571,760,850 |
Giải nhất |
|
22 | 40,000,000 |
Giải nhì |
|
1,485 | 500,000 |
Giải ba |
|
31,243 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2025
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #626 ngày 20/09/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 451 219 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 338 400 295 444 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 112 510 353 196 140 531 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 838 980 716 154 429 869 481 170 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 576 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,901 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/09/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2025
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/09/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/09/2025 |
4 8 8 2 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-1-6-5-3-11NQ 86590 |
G.Nhất | 16423 |
G.Nhì | 18362 33869 |
G.Ba | 13728 36883 26173 09234 69294 41645 |
G.Tư | 9114 0768 6867 3742 |
G.Năm | 1360 0766 8274 1839 4492 9692 |
G.Sáu | 455 691 286 |
G.Bảy | 76 41 37 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL38 | 09K38 | 34TV38 | |
100N | 02 | 81 | 38 |
200N | 829 | 964 | 694 |
400N | 6571 9711 9836 | 4950 7539 1663 | 1352 6165 5958 |
1TR | 9130 | 0332 | 4627 |
3TR | 29068 11070 47871 07062 26200 46695 56491 | 15852 67961 05324 19357 14777 31740 97120 | 88311 04036 01708 91240 80814 47908 68383 |
10TR | 69340 83924 | 01212 28428 | 86581 44762 |
15TR | 86259 | 24359 | 36352 |
30TR | 09752 | 82320 | 97809 |
2TỶ | 928825 | 568412 | 016097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 14 | 15 |
200N | 841 | 859 |
400N | 2950 5000 9113 | 5064 2194 3724 |
1TR | 6399 | 7754 |
3TR | 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 | 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 |
10TR | 88937 91567 | 03250 00316 |
15TR | 27981 | 93832 |
30TR | 04469 | 83372 |
2TỶ | 662767 | 505265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1408 ngày 19/09/2025
04 06 17 18 28 41
Giá trị Jackpot
33,687,788,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot |
|
0 | 33,687,788,500 |
Giải nhất |
|
22 | 10,000,000 |
Giải nhì |
|
1,208 | 300,000 |
Giải ba |
|
20,412 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #979 ngày 19/09/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 14 |
962 552 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 48 |
265 299 330 837 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 36 |
160 667 861 604 440 695 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 67 |
192 104 443 754 158 456 667 935 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 354 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,645 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/09/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/09/2025 |
7 0 6 9 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-14-5-10-2-15NR 29846 |
G.Nhất | 87243 |
G.Nhì | 71895 33123 |
G.Ba | 37653 81077 50024 19199 43546 96983 |
G.Tư | 8147 4478 5879 0438 |
G.Năm | 1742 0866 1764 4119 1483 9557 |
G.Sáu | 528 353 362 |
G.Bảy | 13 56 22 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 71 | 63 | 37 |
200N | 544 | 209 | 205 |
400N | 6658 6966 0316 | 4936 5719 8117 | 1495 2316 9103 |
1TR | 4776 | 6940 | 9375 |
3TR | 97771 74967 94717 82517 50373 23466 29782 | 91347 25589 68863 99692 07226 89089 02809 | 68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662 |
10TR | 24874 59520 | 78823 62241 | 04502 13538 |
15TR | 47632 | 35184 | 53791 |
30TR | 83426 | 60989 | 04089 |
2TỶ | 247819 | 599489 | 304707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMT 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMN 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMN 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/09/2025

Thống kê XSMB 20/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100