Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ hai
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 58 | 78 |
200N | 413 | 009 |
400N | 4731 8763 6069 | 7128 7006 8112 |
1TR | 2704 | 2014 |
3TR | 49752 92997 22853 47719 60385 96071 73144 | 39816 60317 04203 89794 95502 14058 53889 |
10TR | 05575 42695 | 45250 62823 |
15TR | 43429 | 23260 |
30TR | 23069 | 47999 |
2TỶ | 289312 | 272181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 46 | 62 |
200N | 202 | 592 |
400N | 0698 9956 6661 | 6867 6368 2284 |
1TR | 3778 | 0694 |
3TR | 31390 65714 84562 02463 64594 45092 68303 | 98860 64836 09249 68565 07973 46882 02120 |
10TR | 96589 24550 | 04191 32026 |
15TR | 21077 | 41430 |
30TR | 14753 | 43144 |
2TỶ | 001895 | 956379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 13 |
200N | 540 | 280 |
400N | 4354 6115 2568 | 1679 6538 2540 |
1TR | 6140 | 0891 |
3TR | 68659 40277 88850 85474 47085 59165 51187 | 49020 93618 06188 17829 39026 19249 24620 |
10TR | 44634 39071 | 78344 02689 |
15TR | 34084 | 01941 |
30TR | 96910 | 66405 |
2TỶ | 237426 | 013003 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 59 |
200N | 792 | 042 |
400N | 5670 6070 2342 | 3149 9788 1083 |
1TR | 1431 | 4555 |
3TR | 45123 45309 37258 45008 33198 35497 14541 | 89208 32702 58814 79260 41780 21246 62882 |
10TR | 92735 38972 | 38188 88736 |
15TR | 86654 | 01971 |
30TR | 35093 | 09694 |
2TỶ | 469506 | 815543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 06 | 27 |
200N | 547 | 769 |
400N | 6487 2580 5418 | 3523 6138 2935 |
1TR | 4646 | 1573 |
3TR | 49474 35020 19958 89876 83329 59158 32295 | 34245 40500 05466 15643 82586 74362 61175 |
10TR | 77798 72563 | 64395 05004 |
15TR | 10492 | 03648 |
30TR | 69455 | 16656 |
2TỶ | 807860 | 873732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 72 | 32 |
200N | 656 | 977 |
400N | 2685 9550 5619 | 8518 4067 5821 |
1TR | 2397 | 4246 |
3TR | 70231 36285 71327 73188 52798 15076 68598 | 85221 95723 51153 65437 51193 60536 43896 |
10TR | 61952 82390 | 17550 59880 |
15TR | 71767 | 22307 |
30TR | 31943 | 19961 |
2TỶ | 385088 | 676757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 95 |
200N | 844 | 325 |
400N | 2231 3458 5706 | 3142 5163 1806 |
1TR | 1464 | 8848 |
3TR | 63809 24804 59144 79308 30242 59684 42510 | 26008 45136 73939 50784 16311 56774 89556 |
10TR | 68388 46467 | 40077 66734 |
15TR | 07465 | 65943 |
30TR | 51276 | 85582 |
2TỶ | 736413 | 810103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

Thống kê XSMT 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/05/2025

Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung