Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL24 | 06K24 | 34TV24 | |
100N | 32 | 22 | 30 |
200N | 498 | 287 | 573 |
400N | 9082 7984 4234 | 0328 4896 4144 | 2944 4969 1660 |
1TR | 0273 | 9791 | 1031 |
3TR | 06572 62055 79310 31251 63082 89478 26532 | 40932 57354 93288 99833 55888 59919 94430 | 00650 25163 71942 91797 37620 28497 92699 |
10TR | 93853 37622 | 33829 45532 | 56981 53588 |
15TR | 95987 | 27401 | 68178 |
30TR | 79288 | 62923 | 01059 |
2TỶ | 758988 | 517594 | 703838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL23 | 06K23 | 34TV23 | |
100N | 51 | 17 | 80 |
200N | 064 | 787 | 875 |
400N | 0710 6398 6444 | 4126 2857 6073 | 6663 8984 9547 |
1TR | 6494 | 6510 | 4181 |
3TR | 71312 41337 73053 01326 71973 86880 41638 | 49030 95130 37671 04594 77343 58712 45948 | 34711 69807 91555 67421 84030 29149 67027 |
10TR | 61623 80181 | 79955 91310 | 03649 16240 |
15TR | 30250 | 12775 | 22360 |
30TR | 89876 | 90729 | 93131 |
2TỶ | 259269 | 694117 | 256971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL22 | 05K22 | 34TV22 | |
100N | 86 | 99 | 32 |
200N | 320 | 382 | 541 |
400N | 0402 5711 7989 | 4018 1813 0950 | 3758 1493 9649 |
1TR | 7502 | 0164 | 0206 |
3TR | 25308 75560 24494 39740 15781 70632 76410 | 56684 33170 07667 86409 31262 59706 92127 | 15506 00183 30269 80942 32577 21948 59931 |
10TR | 25227 15146 | 28957 14015 | 15125 40016 |
15TR | 99110 | 73289 | 98755 |
30TR | 55388 | 05851 | 09071 |
2TỶ | 840349 | 365427 | 042032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL21 | 05K21 | 34TV21 | |
100N | 37 | 70 | 05 |
200N | 637 | 160 | 979 |
400N | 0674 0818 4470 | 8089 8608 8335 | 0500 3358 2269 |
1TR | 3944 | 4904 | 8363 |
3TR | 57358 90325 97019 31074 17435 55716 60972 | 46984 84365 40046 60570 91318 61772 93131 | 83938 78943 12968 61143 06983 17095 89819 |
10TR | 77407 16557 | 95688 36126 | 02923 79354 |
15TR | 58320 | 90476 | 08472 |
30TR | 34687 | 60360 | 78035 |
2TỶ | 019451 | 242096 | 059750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL20 | 05K20 | 34TV20 | |
100N | 81 | 80 | 28 |
200N | 018 | 565 | 245 |
400N | 3170 8912 7298 | 9754 3242 6001 | 5330 9567 3440 |
1TR | 8812 | 9793 | 4116 |
3TR | 23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 | 49169 76418 98147 65983 37196 67075 42889 | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
10TR | 27945 35946 | 82787 41457 | 94234 35348 |
15TR | 69280 | 29198 | 79820 |
30TR | 71764 | 60690 | 41037 |
2TỶ | 891923 | 527732 | 627254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL19 | 05K19 | 34TV19 | |
100N | 11 | 23 | 92 |
200N | 111 | 909 | 442 |
400N | 3650 8004 2977 | 7296 4030 7776 | 5882 0215 6895 |
1TR | 7413 | 5457 | 9022 |
3TR | 94715 80218 23977 04667 65261 75212 88427 | 93292 01723 65850 71757 38654 03230 53361 | 87991 95974 58914 64829 47876 74214 39675 |
10TR | 03200 59457 | 86915 87237 | 65284 15456 |
15TR | 52918 | 21034 | 39332 |
30TR | 85042 | 19891 | 40394 |
2TỶ | 297294 | 314988 | 020200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL18 | 05K18 | 34TV18 | |
100N | 95 | 14 | 42 |
200N | 912 | 052 | 233 |
400N | 7099 8026 5063 | 9430 1505 4530 | 5469 2501 7020 |
1TR | 3437 | 8194 | 6967 |
3TR | 28472 78355 10625 08065 72707 79893 86894 | 55652 52119 32271 31872 33665 09527 14678 | 54946 57552 33698 01913 30229 99419 59542 |
10TR | 23212 63807 | 42171 46846 | 18091 80469 |
15TR | 56565 | 23047 | 91122 |
30TR | 01206 | 33488 | 88223 |
2TỶ | 548486 | 612148 | 257062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/06/2025

Thống kê XSMB 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/06/2025

Thống kê XSMT 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/06/2025

Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep