Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T06 | 6B | 06K2 | |
100N | 13 | 13 | 41 |
200N | 383 | 039 | 387 |
400N | 0868 8598 3224 | 0663 3484 9237 | 2815 6944 8657 |
1TR | 8891 | 2443 | 1005 |
3TR | 91664 63293 49525 10244 95281 16029 71569 | 14452 65407 76915 06664 90745 89796 37747 | 72421 65128 61450 69873 06030 70883 12757 |
10TR | 53381 29297 | 92947 99622 | 11921 60413 |
15TR | 05594 | 18998 | 79314 |
30TR | 98464 | 11024 | 41071 |
2TỶ | 794978 | 432595 | 588698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T06 | 6A | 06K1 | |
100N | 31 | 70 | 58 |
200N | 004 | 551 | 966 |
400N | 2188 1495 0214 | 8692 1371 0821 | 7364 7677 4414 |
1TR | 9653 | 6763 | 9837 |
3TR | 51029 76234 16336 11683 75631 23732 56213 | 66615 27935 39519 19001 81838 13898 72118 | 04247 16244 26642 63792 70589 51028 98251 |
10TR | 59812 89062 | 40113 36725 | 80516 64039 |
15TR | 58802 | 68801 | 69291 |
30TR | 61352 | 50131 | 05604 |
2TỶ | 711942 | 046838 | 863238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T05 | 5D | 05K4 | |
100N | 10 | 48 | 29 |
200N | 666 | 045 | 239 |
400N | 8304 0077 1020 | 9884 3152 5860 | 2694 0540 0112 |
1TR | 5563 | 1263 | 4666 |
3TR | 00760 76041 82176 66876 07779 28429 73677 | 63758 21830 98459 09820 84678 61528 10455 | 95402 09895 76286 32464 36484 28870 03261 |
10TR | 99400 02503 | 86542 18186 | 32624 63681 |
15TR | 09047 | 97835 | 33508 |
30TR | 14105 | 92746 | 67498 |
2TỶ | 565193 | 947561 | 854580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T05 | 5C | 05K3 | |
100N | 52 | 49 | 47 |
200N | 989 | 063 | 557 |
400N | 3185 7120 0587 | 1121 1611 3603 | 0112 3932 1206 |
1TR | 3735 | 7335 | 4167 |
3TR | 56738 91998 08610 19758 85389 60021 50511 | 89829 33444 10395 95972 80247 85209 11442 | 25097 31922 86388 56787 83188 41131 38476 |
10TR | 20776 18457 | 15843 94099 | 21214 86899 |
15TR | 01549 | 71426 | 72146 |
30TR | 07368 | 80857 | 39147 |
2TỶ | 289012 | 148040 | 751828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T05 | 5B | 05K2 | |
100N | 66 | 14 | 08 |
200N | 739 | 511 | 407 |
400N | 4030 9077 6382 | 2057 8491 0308 | 0487 0254 7008 |
1TR | 8136 | 2739 | 1672 |
3TR | 27579 78251 17435 07712 37833 25825 97587 | 02755 46609 03558 35348 42384 66011 99720 | 62270 63751 11039 26173 33435 57026 30614 |
10TR | 19597 66516 | 93558 15465 | 48273 15709 |
15TR | 26233 | 01867 | 67903 |
30TR | 91011 | 49596 | 29635 |
2TỶ | 696003 | 519342 | 210820 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T05 | 5A | 05K1 | |
100N | 34 | 38 | 24 |
200N | 499 | 833 | 041 |
400N | 7945 9725 2217 | 0691 9059 4270 | 2373 1551 3383 |
1TR | 7241 | 4221 | 6150 |
3TR | 09525 64676 40645 33704 54439 12925 79386 | 73241 24496 16042 42324 43619 42013 43172 | 23445 74965 63138 87832 56413 39888 99463 |
10TR | 69773 18274 | 75052 83944 | 06598 62763 |
15TR | 36634 | 94784 | 57568 |
30TR | 03026 | 95606 | 26414 |
2TỶ | 006044 | 606232 | 926396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T04 | 4D | 04K4 | |
100N | 98 | 33 | 78 |
200N | 741 | 370 | 356 |
400N | 8012 8130 1405 | 6342 0613 5263 | 4054 0075 2163 |
1TR | 5299 | 2213 | 4611 |
3TR | 77397 18103 16869 95710 13894 58408 24123 | 51685 09029 17383 83265 45692 23151 39792 | 06285 93928 29499 11042 05992 78740 05442 |
10TR | 61130 46896 | 34548 01870 | 25499 55827 |
15TR | 47656 | 73927 | 34032 |
30TR | 75197 | 44526 | 45270 |
2TỶ | 515840 | 299437 | 493815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep