In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung
19/052024
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
06
39
45
200N
573
425
065
400N
7090
6133
8510
7919
3574
2056
8325
7038
7818
1TR
9792
3538
6295
3TR
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
10TR
89275
95067
58839
94058
93142
44156
15TR
14112
38556
99655
30TR
49802
15570
85188
2TỶ
839184
298117
979256
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục

Kon Tum

0123456789
7090
8510
9792
4112
9802
573
6133
6183
7274
9184
9615
9275
06
1186
2406
5067
2188
8029

Khánh Hòa

0123456789
0610
5570
1011
5272
3574
7044
425
1975
2056
8556
8117
3538
9848
7348
4058
39
7919
8839

Thừa T. Huế

0123456789
7720
5931
4172
3142
45
065
8325
6295
9655
9026
0506
0746
4156
9256
3607
7038
7818
5188
Kon Tum
0 06 06 02 
1 10 15 12 
2 29 
3 33 
4
5
6 67 
7 73 74 75 
8 86 83 88 84 
9 90 92 
Khánh Hòa
0
1 19 11 10 17 
2 25 
3 39 38 39 
4 48 48 44 
5 56 58 56 
6
7 74 72 75 70 
8
9
Thừa T. Huế
0 07 06 
1 18 
2 25 26 20 
3 38 31 
4 45 46 42 
5 56 55 56 
6 65 
7 72 
8 88 
9 95 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 18/05/2024

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

45  ( 13 ngày )
28  ( 9 ngày )
81  ( 9 ngày )
16  ( 7 ngày )
30  ( 7 ngày )
40  ( 7 ngày )
50  ( 7 ngày )
21  ( 6 ngày )
42  ( 6 ngày )
64  ( 6 ngày )
98  ( 6 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

45  ( 14 ngày )
65  ( 14 ngày )
81  ( 11 ngày )
21  ( 10 ngày )
98  ( 10 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

53 ( 5 Ngày ) ( 5 lần )
20 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
01 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
08 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
72 ( 3 Ngày ) ( 5 lần )
29 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
99 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
20 Lần 5
0 12 Lần 4
12 Lần 0
1 9 Lần 1
13 Lần 5
2 20 Lần 1
14 Lần 2
3 23 Lần 6
13 Lần 3
4 11 Lần 2
15 Lần 0
5 12 Lần 2
14 Lần 2
6 16 Lần 3
15 Lần 2
7 11 Lần 1
11 Lần 1
8 14 Lần 3
17 Lần 10
9 16 Lần 1

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT - SXMT :

Lịch quay mở thưởng miền Trung:

Thứ 2: Thừa T. Huế (XSTTH), Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: Đắk Lắk (XSDLK), Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: Đà Nẵng (XSDNG), Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: Bình Định (XSBDI), Quảng Trị (XSQT), Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: Gia Lai (XSGL), Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: Đà Nẵng (XSDNG), Quảng Ngãi (XSQNG), Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật:  Khánh Hòa (XSKH), Kon Tum (XSKT)

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL