KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 429 |
400N | 6371 7497 5751 |
1TR | 3061 |
3TR | 33926 98998 49771 96768 62448 51619 90231 |
10TR | 38074 89858 |
15TR | 97787 |
30TR | 08095 |
2TỶ | 82763 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 30/03/12
0 | 5 | 58 51 55 | |
1 | 19 | 6 | 63 68 61 |
2 | 26 29 | 7 | 74 71 71 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 48 | 9 | 95 98 97 |
Gia Lai - 30/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6371 5751 3061 9771 0231 | 2763 | 8074 | 55 8095 | 3926 | 7497 7787 | 8998 6768 2448 9858 | 429 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 743 |
400N | 7992 4586 5831 |
1TR | 4738 |
3TR | 50198 05178 71173 29528 82266 82767 92919 |
10TR | 26230 18271 |
15TR | 24687 |
30TR | 13167 |
2TỶ | 21251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/03/12
0 | 5 | 51 | |
1 | 19 | 6 | 67 66 67 |
2 | 28 | 7 | 71 78 73 |
3 | 30 38 31 33 | 8 | 87 86 |
4 | 43 | 9 | 98 92 |
Ninh Thuận - 30/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 | 5831 8271 1251 | 7992 | 33 743 1173 | 4586 2266 | 2767 4687 3167 | 4738 0198 5178 9528 | 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 778 |
400N | 5504 9516 4947 |
1TR | 0145 |
3TR | 37847 59068 46639 35862 09323 45767 11101 |
10TR | 08239 00453 |
15TR | 37996 |
30TR | 34062 |
2TỶ | 00347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/03/12
0 | 01 04 | 5 | 53 |
1 | 16 | 6 | 62 68 62 67 60 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 47 47 45 47 | 9 | 96 |
Bình Định - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 1101 | 5862 4062 | 9323 0453 | 5504 | 0145 | 9516 7996 | 4947 7847 5767 0347 | 778 9068 | 6639 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 347 |
400N | 5321 7196 8649 |
1TR | 9048 |
3TR | 99201 30372 40876 25333 28899 06819 15752 |
10TR | 07534 18238 |
15TR | 13741 |
30TR | 76548 |
2TỶ | 69284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/03/12
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 19 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 72 76 |
3 | 34 38 33 | 8 | 84 |
4 | 48 41 48 49 47 | 9 | 99 96 |
Quảng Bình - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5321 9201 3741 | 0372 5752 | 5333 | 7534 9284 | 7196 0876 | 17 347 | 9048 8238 6548 | 8649 8899 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 480 |
400N | 4683 4721 9917 |
1TR | 0353 |
3TR | 71530 83084 58494 85007 79020 75086 31776 |
10TR | 73616 86006 |
15TR | 64383 |
30TR | 29023 |
2TỶ | 53094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/03/12
0 | 06 07 | 5 | 53 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 23 20 21 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 83 84 86 83 80 |
4 | 9 | 94 94 95 |
Quảng Trị - 29/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 1530 9020 | 4721 | 4683 0353 4383 9023 | 3084 8494 3094 | 95 | 5086 1776 3616 6006 | 9917 5007 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 723 |
400N | 1141 6041 4267 |
1TR | 0216 |
3TR | 44115 19237 85629 51544 23992 49399 42506 |
10TR | 11953 78056 |
15TR | 95945 |
30TR | 05901 |
2TỶ | 46851 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 28/03/12
0 | 01 06 | 5 | 51 53 56 |
1 | 15 16 12 | 6 | 67 |
2 | 29 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | |
4 | 45 44 41 41 | 9 | 92 99 |
Đà Nẵng - 28/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1141 6041 5901 6851 | 12 3992 | 723 1953 | 1544 | 4115 5945 | 0216 2506 8056 | 4267 9237 | 5629 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 320 |
400N | 9219 1954 8940 |
1TR | 8422 |
3TR | 52803 44410 87873 54175 13879 78117 59600 |
10TR | 77400 07449 |
15TR | 99591 |
30TR | 09075 |
2TỶ | 50052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/03/12
0 | 00 03 00 | 5 | 52 54 |
1 | 10 17 19 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | 75 73 75 79 |
3 | 8 | ||
4 | 49 40 46 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 28/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 8940 4410 9600 7400 | 9591 | 8422 0052 | 2803 7873 | 1954 | 4175 9075 | 46 | 8117 | 9219 3879 7449 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/07/2025

Thống kê XSMB 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/07/2025

Thống kê XSMT 16/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/07/2025

Thống kê XSMN 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/07/2025

Thống kê XSMB 15/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung