KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K5 |
100N | 26 |
200N | 738 |
400N | 9724 8655 8366 |
1TR | 5948 |
3TR | 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747 |
10TR | 63892 07521 |
15TR | 75565 |
30TR | 02161 |
2TỶ | 970637 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/04/25
0 | 5 | 52 55 | |
1 | 11 18 | 6 | 61 65 66 |
2 | 21 20 24 26 | 7 | 76 |
3 | 37 38 | 8 | |
4 | 47 48 | 9 | 92 99 |
Đồng Nai - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 1711 7521 2161 | 8452 3892 | 9724 | 8655 5565 | 26 8366 6076 | 8747 0637 | 738 5948 8618 | 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 97 |
200N | 373 |
400N | 6365 3044 4412 |
1TR | 8399 |
3TR | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 |
10TR | 69962 50382 |
15TR | 83173 |
30TR | 98042 |
2TỶ | 488973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/04/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 | 6 | 62 65 |
2 | 28 | 7 | 73 73 71 78 73 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 46 41 48 44 | 9 | 99 97 |
Cần Thơ - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 | 9541 8871 | 4412 9962 0382 8042 | 373 3173 8973 | 3044 | 6365 | 5146 | 97 | 3428 3948 8478 | 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 32 |
200N | 967 |
400N | 8376 6641 9873 |
1TR | 3405 |
3TR | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
10TR | 64369 84022 |
15TR | 63845 |
30TR | 71834 |
2TỶ | 266185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/04/25
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 69 68 61 64 67 |
2 | 22 | 7 | 76 73 |
3 | 34 36 32 | 8 | 85 84 |
4 | 45 41 | 9 |
Sóc Trăng - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6641 7661 | 32 4022 | 9873 | 8684 6864 1834 | 3405 4105 3845 6185 | 8376 1636 | 967 8017 | 7668 | 4369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K17-T4 |
100N | 50 |
200N | 004 |
400N | 8367 1850 0939 |
1TR | 3066 |
3TR | 16901 79722 52946 09884 36885 89063 03801 |
10TR | 66204 89985 |
15TR | 54614 |
30TR | 32642 |
2TỶ | 936066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 29/04/25
0 | 04 01 01 04 | 5 | 50 50 |
1 | 14 | 6 | 66 63 66 67 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 85 84 85 |
4 | 42 46 | 9 |
Bến Tre - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1850 | 6901 3801 | 9722 2642 | 9063 | 004 9884 6204 4614 | 6885 9985 | 3066 2946 6066 | 8367 | 0939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4E |
100N | 88 |
200N | 263 |
400N | 5484 8004 1230 |
1TR | 8977 |
3TR | 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687 |
10TR | 61027 48628 |
15TR | 10338 |
30TR | 29032 |
2TỶ | 043530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/04/25
0 | 04 | 5 | 58 51 |
1 | 14 18 19 | 6 | 63 |
2 | 27 28 | 7 | 77 |
3 | 30 32 38 30 | 8 | 80 87 84 88 |
4 | 9 |
Vũng Tàu - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 8980 3530 | 3551 | 9032 | 263 | 5484 8004 0814 | 8977 6687 1027 | 88 3658 0818 8628 0338 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K5 |
100N | 95 |
200N | 654 |
400N | 8768 1928 1232 |
1TR | 1058 |
3TR | 90745 79608 18648 45189 58222 07357 68319 |
10TR | 54919 53311 |
15TR | 51177 |
30TR | 96114 |
2TỶ | 946795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 29/04/25
0 | 08 | 5 | 57 58 54 |
1 | 14 19 11 19 | 6 | 68 |
2 | 22 28 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 45 48 | 9 | 95 95 |
Bạc Liêu - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3311 | 1232 8222 | 654 6114 | 95 0745 6795 | 7357 1177 | 8768 1928 1058 9608 8648 | 5189 8319 4919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep