KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K17-T4 |
100N | 50 |
200N | 004 |
400N | 8367 1850 0939 |
1TR | 3066 |
3TR | 16901 79722 52946 09884 36885 89063 03801 |
10TR | 66204 89985 |
15TR | 54614 |
30TR | 32642 |
2TỶ | 936066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 29/04/25
0 | 04 01 01 04 | 5 | 50 50 |
1 | 14 | 6 | 66 63 66 67 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 85 84 85 |
4 | 42 46 | 9 |
Bến Tre - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1850 | 6901 3801 | 9722 2642 | 9063 | 004 9884 6204 4614 | 6885 9985 | 3066 2946 6066 | 8367 | 0939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4E |
100N | 88 |
200N | 263 |
400N | 5484 8004 1230 |
1TR | 8977 |
3TR | 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687 |
10TR | 61027 48628 |
15TR | 10338 |
30TR | 29032 |
2TỶ | 043530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/04/25
0 | 04 | 5 | 58 51 |
1 | 14 18 19 | 6 | 63 |
2 | 27 28 | 7 | 77 |
3 | 30 32 38 30 | 8 | 80 87 84 88 |
4 | 9 |
Vũng Tàu - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 8980 3530 | 3551 | 9032 | 263 | 5484 8004 0814 | 8977 6687 1027 | 88 3658 0818 8628 0338 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K5 |
100N | 95 |
200N | 654 |
400N | 8768 1928 1232 |
1TR | 1058 |
3TR | 90745 79608 18648 45189 58222 07357 68319 |
10TR | 54919 53311 |
15TR | 51177 |
30TR | 96114 |
2TỶ | 946795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 29/04/25
0 | 08 | 5 | 57 58 54 |
1 | 14 19 11 19 | 6 | 68 |
2 | 22 28 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 45 48 | 9 | 95 95 |
Bạc Liêu - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3311 | 1232 8222 | 654 6114 | 95 0745 6795 | 7357 1177 | 8768 1928 1058 9608 8648 | 5189 8319 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 19 |
200N | 731 |
400N | 2291 7000 7730 |
1TR | 3181 |
3TR | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 |
10TR | 98986 96193 |
15TR | 50294 |
30TR | 07521 |
2TỶ | 577286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/04/25
0 | 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 74 77 |
3 | 37 37 37 30 31 | 8 | 86 86 84 81 |
4 | 46 | 9 | 94 93 91 |
TP. HCM - 28/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 7730 | 731 2291 3181 7521 | 6193 | 0174 3584 0294 | 5046 8986 7286 | 7677 7737 1737 7537 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T17 |
100N | 83 |
200N | 398 |
400N | 7752 8812 8732 |
1TR | 1970 |
3TR | 10604 34960 02928 97866 70037 10462 97432 |
10TR | 90233 70891 |
15TR | 76167 |
30TR | 91648 |
2TỶ | 277711 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 28/04/25
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 11 12 | 6 | 67 60 66 62 |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 33 37 32 32 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 91 98 |
Đồng Tháp - 28/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 4960 | 0891 7711 | 7752 8812 8732 0462 7432 | 83 0233 | 0604 | 7866 | 0037 6167 | 398 2928 1648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K4 |
100N | 07 |
200N | 301 |
400N | 9017 8124 5089 |
1TR | 5502 |
3TR | 72325 60764 31766 79316 16542 71696 27148 |
10TR | 81697 15572 |
15TR | 93675 |
30TR | 29240 |
2TỶ | 955807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 28/04/25
0 | 07 02 01 07 | 5 | |
1 | 16 17 | 6 | 64 66 |
2 | 25 24 | 7 | 75 72 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 42 48 | 9 | 97 96 |
Cà Mau - 28/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 | 301 | 5502 6542 5572 | 8124 0764 | 2325 3675 | 1766 9316 1696 | 07 9017 1697 5807 | 7148 | 5089 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Thống kê XSMT 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/06/2025

Thống kê XSMN 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/06/2025

Thống kê XSMB 19/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep