KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 41 |
200N | 303 |
400N | 5542 0545 0494 |
1TR | 1160 |
3TR | 83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885 |
10TR | 50114 47756 |
15TR | 04137 |
30TR | 12674 |
2TỶ | 310783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/05/25
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 14 17 | 6 | 60 |
2 | 22 23 27 | 7 | 74 77 |
3 | 37 | 8 | 83 81 85 |
4 | 42 45 41 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 01/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 | 41 1381 | 5542 3122 | 303 0123 0783 | 0494 0114 2674 | 0545 5885 | 7756 | 7727 7077 8717 4137 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K1 |
100N | 41 |
200N | 374 |
400N | 2060 2368 4770 |
1TR | 1078 |
3TR | 79191 54658 29664 55424 37833 34457 98225 |
10TR | 14530 99084 |
15TR | 35519 |
30TR | 91329 |
2TỶ | 855683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/05/25
0 | 5 | 58 57 | |
1 | 19 | 6 | 64 60 68 |
2 | 29 24 25 | 7 | 78 70 74 |
3 | 30 33 | 8 | 83 84 |
4 | 41 | 9 | 91 |
An Giang - 01/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 4770 4530 | 41 9191 | 7833 5683 | 374 9664 5424 9084 | 8225 | 4457 | 2368 1078 4658 | 5519 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 36 |
200N | 515 |
400N | 8742 0185 0534 |
1TR | 8037 |
3TR | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
10TR | 14150 23530 |
15TR | 93491 |
30TR | 51104 |
2TỶ | 671654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/05/25
0 | 04 04 | 5 | 54 50 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 78 |
3 | 30 37 34 36 | 8 | 85 |
4 | 42 | 9 | 91 91 90 91 |
Bình Thuận - 01/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 9620 4150 3530 | 3591 8091 3491 | 8742 | 0534 0604 1104 1654 | 515 0185 | 36 1326 | 8037 | 0178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K5 |
100N | 26 |
200N | 738 |
400N | 9724 8655 8366 |
1TR | 5948 |
3TR | 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747 |
10TR | 63892 07521 |
15TR | 75565 |
30TR | 02161 |
2TỶ | 970637 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/04/25
0 | 5 | 52 55 | |
1 | 11 18 | 6 | 61 65 66 |
2 | 21 20 24 26 | 7 | 76 |
3 | 37 38 | 8 | |
4 | 47 48 | 9 | 92 99 |
Đồng Nai - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 1711 7521 2161 | 8452 3892 | 9724 | 8655 5565 | 26 8366 6076 | 8747 0637 | 738 5948 8618 | 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 97 |
200N | 373 |
400N | 6365 3044 4412 |
1TR | 8399 |
3TR | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 |
10TR | 69962 50382 |
15TR | 83173 |
30TR | 98042 |
2TỶ | 488973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/04/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 12 | 6 | 62 65 |
2 | 28 | 7 | 73 73 71 78 73 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 46 41 48 44 | 9 | 99 97 |
Cần Thơ - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 | 9541 8871 | 4412 9962 0382 8042 | 373 3173 8973 | 3044 | 6365 | 5146 | 97 | 3428 3948 8478 | 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 32 |
200N | 967 |
400N | 8376 6641 9873 |
1TR | 3405 |
3TR | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
10TR | 64369 84022 |
15TR | 63845 |
30TR | 71834 |
2TỶ | 266185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/04/25
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 69 68 61 64 67 |
2 | 22 | 7 | 76 73 |
3 | 34 36 32 | 8 | 85 84 |
4 | 45 41 | 9 |
Sóc Trăng - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6641 7661 | 32 4022 | 9873 | 8684 6864 1834 | 3405 4105 3845 6185 | 8376 1636 | 967 8017 | 7668 | 4369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep