KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 70 |
200N | 173 |
400N | 1754 2722 4643 |
1TR | 0114 |
3TR | 47058 89792 38743 55260 20803 37142 95543 |
10TR | 94537 93200 |
15TR | 75880 |
30TR | 80808 |
2TỶ | 778021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/01/25
0 | 08 00 03 | 5 | 58 54 |
1 | 14 | 6 | 60 |
2 | 21 22 | 7 | 73 70 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 43 42 43 43 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 15/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5260 3200 5880 | 8021 | 2722 9792 7142 | 173 4643 8743 0803 5543 | 1754 0114 | 4537 | 7058 0808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 71 |
200N | 673 |
400N | 6044 5960 2555 |
1TR | 0269 |
3TR | 88544 84082 75649 01432 50552 02302 48445 |
10TR | 74546 19646 |
15TR | 33211 |
30TR | 32453 |
2TỶ | 151115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/01/25
0 | 02 | 5 | 53 52 55 |
1 | 15 11 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 73 71 | |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 46 46 44 49 45 44 | 9 |
Cần Thơ - 15/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 | 71 3211 | 4082 1432 0552 2302 | 673 2453 | 6044 8544 | 2555 8445 1115 | 4546 9646 | 0269 5649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 92 |
200N | 665 |
400N | 3569 2831 6568 |
1TR | 3503 |
3TR | 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612 |
10TR | 19102 90358 |
15TR | 41329 |
30TR | 78629 |
2TỶ | 813214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/01/25
0 | 02 02 03 | 5 | 58 |
1 | 14 12 | 6 | 63 69 68 65 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 35 31 | 8 | 82 |
4 | 9 | 96 97 92 |
Sóc Trăng - 15/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2831 | 92 0202 8982 5612 9102 | 3503 4063 | 3214 | 665 2935 | 2396 | 1297 | 6568 0358 | 3569 1329 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K02T01 |
100N | 71 |
200N | 697 |
400N | 7420 5321 5444 |
1TR | 8083 |
3TR | 82020 11091 96701 98695 26874 54981 42957 |
10TR | 77235 95307 |
15TR | 50674 |
30TR | 44858 |
2TỶ | 612554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 14/01/25
0 | 07 01 | 5 | 54 58 57 |
1 | 6 | ||
2 | 20 20 21 | 7 | 74 74 71 |
3 | 35 | 8 | 81 83 |
4 | 44 | 9 | 91 95 97 |
Bến Tre - 14/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 2020 | 71 5321 1091 6701 4981 | 8083 | 5444 6874 0674 2554 | 8695 7235 | 697 2957 5307 | 4858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 58 |
200N | 510 |
400N | 2160 9651 6999 |
1TR | 1220 |
3TR | 17269 02038 37448 95002 81973 31306 32703 |
10TR | 26275 17050 |
15TR | 78343 |
30TR | 17804 |
2TỶ | 687461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/01/25
0 | 04 02 06 03 | 5 | 50 51 58 |
1 | 10 | 6 | 61 69 60 |
2 | 20 | 7 | 75 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 43 48 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 14/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 2160 1220 7050 | 9651 7461 | 5002 | 1973 2703 8343 | 7804 | 6275 | 1306 | 58 2038 7448 | 6999 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1-K2 |
100N | 14 |
200N | 682 |
400N | 5490 3195 4871 |
1TR | 8709 |
3TR | 71259 40905 54957 55330 41081 84920 99182 |
10TR | 59592 31951 |
15TR | 39305 |
30TR | 86772 |
2TỶ | 286004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 14/01/25
0 | 04 05 05 09 | 5 | 51 59 57 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 72 71 |
3 | 30 | 8 | 81 82 82 |
4 | 9 | 92 90 95 |
Bạc Liêu - 14/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 5330 4920 | 4871 1081 1951 | 682 9182 9592 6772 | 14 6004 | 3195 0905 9305 | 4957 | 8709 1259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep