KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 29 |
200N | 950 |
400N | 2141 7682 2334 |
1TR | 1199 |
3TR | 55992 62888 73010 40321 60246 38502 84942 |
10TR | 03155 67818 |
15TR | 13334 |
30TR | 15022 |
2TỶ | 039430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/01/25
0 | 02 | 5 | 55 50 |
1 | 18 10 | 6 | |
2 | 22 21 29 | 7 | |
3 | 30 34 34 | 8 | 88 82 |
4 | 46 42 41 | 9 | 92 99 |
TP. HCM - 13/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 3010 9430 | 2141 0321 | 7682 5992 8502 4942 5022 | 2334 3334 | 3155 | 0246 | 2888 7818 | 29 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02 |
100N | 08 |
200N | 591 |
400N | 9338 4423 0490 |
1TR | 9181 |
3TR | 95151 46109 71888 68408 35664 20470 69956 |
10TR | 65811 69160 |
15TR | 31914 |
30TR | 16655 |
2TỶ | 506150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 13/01/25
0 | 09 08 08 | 5 | 50 55 51 56 |
1 | 14 11 | 6 | 60 64 |
2 | 23 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 88 81 |
4 | 9 | 90 91 |
Đồng Tháp - 13/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0490 0470 9160 6150 | 591 9181 5151 5811 | 4423 | 5664 1914 | 6655 | 9956 | 08 9338 1888 8408 | 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K2 |
100N | 42 |
200N | 977 |
400N | 6183 5039 7193 |
1TR | 9076 |
3TR | 60183 09431 17714 30354 01757 27468 41456 |
10TR | 15481 06332 |
15TR | 87887 |
30TR | 70787 |
2TỶ | 769315 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 13/01/25
0 | 5 | 54 57 56 | |
1 | 15 14 | 6 | 68 |
2 | 7 | 76 77 | |
3 | 32 31 39 | 8 | 87 87 81 83 83 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Cà Mau - 13/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9431 5481 | 42 6332 | 6183 7193 0183 | 7714 0354 | 9315 | 9076 1456 | 977 1757 7887 0787 | 7468 | 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB1 |
100N | 43 |
200N | 022 |
400N | 3303 1476 4654 |
1TR | 3120 |
3TR | 87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872 |
10TR | 08253 53138 |
15TR | 27788 |
30TR | 25927 |
2TỶ | 115102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/01/25
0 | 02 03 | 5 | 53 54 |
1 | 6 | ||
2 | 27 20 20 22 | 7 | 75 72 76 |
3 | 38 31 | 8 | 88 |
4 | 41 43 | 9 | 94 93 |
Tiền Giang - 12/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 8520 | 7331 8441 | 022 0872 5102 | 43 3303 2793 8253 | 4654 4694 | 8075 | 1476 | 5927 | 3138 7788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K2 |
100N | 33 |
200N | 349 |
400N | 2592 8277 3146 |
1TR | 5427 |
3TR | 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 |
10TR | 68023 66151 |
15TR | 36828 |
30TR | 49050 |
2TỶ | 400769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/01/25
0 | 5 | 50 51 | |
1 | 6 | 69 | |
2 | 28 23 24 27 27 | 7 | 77 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 42 43 46 49 | 9 | 98 93 98 92 |
Kiên Giang - 12/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9050 | 6151 | 2592 2442 | 33 5493 7443 8023 | 3724 | 3146 | 8277 5427 8027 | 6198 1198 6828 | 349 0769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K2 |
100N | 56 |
200N | 474 |
400N | 1665 4255 0811 |
1TR | 5226 |
3TR | 99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 |
10TR | 83964 31952 |
15TR | 90600 |
30TR | 97329 |
2TỶ | 812551 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/01/25
0 | 00 07 | 5 | 51 52 50 55 56 |
1 | 11 | 6 | 64 65 |
2 | 29 26 | 7 | 74 |
3 | 8 | 83 80 89 82 | |
4 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 12/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 9150 0600 | 0811 2551 | 6682 1952 | 9483 | 474 3964 | 1665 4255 5095 | 56 5226 | 7007 | 8189 7329 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep