KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 45VL40 |
100N | 92 |
200N | 580 |
400N | 3153 5053 5200 |
1TR | 3112 |
3TR | 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 |
10TR | 22481 20535 |
15TR | 49060 |
30TR | 77249 |
2TỶ | 127985 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 04/10/24
0 | 00 | 5 | 57 53 53 |
1 | 11 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | ||
3 | 35 31 | 8 | 85 81 82 80 |
4 | 49 43 | 9 | 97 92 92 |
Vĩnh Long - 04/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 5200 9060 | 4231 2111 2481 | 92 3112 7582 3992 | 3153 5053 2943 | 0535 7985 | 9897 4457 | 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K40 |
100N | 42 |
200N | 015 |
400N | 6463 1352 4390 |
1TR | 0345 |
3TR | 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 |
10TR | 08453 14509 |
15TR | 72976 |
30TR | 75891 |
2TỶ | 057610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 04/10/24
0 | 09 06 | 5 | 53 56 52 |
1 | 10 15 19 15 | 6 | 63 |
2 | 7 | 76 78 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 43 45 42 | 9 | 91 90 |
Bình Dương - 04/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 7610 | 5891 | 42 1352 | 6463 6943 8453 | 015 0345 7015 | 7556 9806 2976 | 0978 | 4039 1819 4509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV40 |
100N | 36 |
200N | 668 |
400N | 7569 8584 5014 |
1TR | 4634 |
3TR | 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314 |
10TR | 97215 93079 |
15TR | 78882 |
30TR | 33107 |
2TỶ | 325692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/10/24
0 | 07 00 | 5 | |
1 | 15 19 14 14 | 6 | 67 69 68 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 34 36 | 8 | 82 84 |
4 | 40 | 9 | 92 99 |
Trà Vinh - 04/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 5040 | 8882 5692 | 8584 5014 4634 0314 | 7215 | 36 | 1827 5067 3107 | 668 | 7569 6119 7599 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 95 |
200N | 612 |
400N | 5334 9786 1513 |
1TR | 5946 |
3TR | 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 |
10TR | 45105 40560 |
15TR | 23899 |
30TR | 69301 |
2TỶ | 074405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/24
0 | 05 01 05 | 5 | 57 58 |
1 | 13 12 | 6 | 60 |
2 | 21 | 7 | 74 73 |
3 | 33 34 | 8 | 89 86 |
4 | 46 | 9 | 99 95 |
Tây Ninh - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 4921 9301 | 612 | 1513 4773 6133 | 5334 6474 | 95 5105 4405 | 9786 5946 | 8157 | 9158 | 0789 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K1 |
100N | 84 |
200N | 840 |
400N | 5692 4979 5412 |
1TR | 1820 |
3TR | 64044 93040 15389 35095 12055 75416 46203 |
10TR | 52336 28058 |
15TR | 43626 |
30TR | 95699 |
2TỶ | 252283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/10/24
0 | 03 | 5 | 58 55 |
1 | 16 12 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 83 89 84 |
4 | 44 40 40 | 9 | 99 95 92 |
An Giang - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 1820 3040 | 5692 5412 | 6203 2283 | 84 4044 | 5095 2055 | 5416 2336 3626 | 8058 | 4979 5389 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 85 |
200N | 461 |
400N | 2902 7605 1603 |
1TR | 4743 |
3TR | 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 |
10TR | 26184 34428 |
15TR | 49259 |
30TR | 19345 |
2TỶ | 002315 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/10/24
0 | 01 02 05 03 | 5 | 59 |
1 | 15 | 6 | 64 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 39 | 8 | 84 85 89 85 |
4 | 45 43 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
461 7801 | 2902 | 1603 4743 | 1564 6184 | 85 7605 6795 7085 9345 2315 | 7738 4428 | 3939 9289 9259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/08/2025

Thống kê XSMB 28/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/08/2025

Thống kê XSMT 28/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/08/2025

Thống kê XSMN 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/08/2025

Thống kê XSMB 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep