Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL51 | 12KS51 | 27TV51 | |
100N | 97 | 05 | 82 |
200N | 972 | 610 | 694 |
400N | 0183 3353 2140 | 4616 2989 4593 | 1629 2878 8442 |
1TR | 4581 | 8029 | 8405 |
3TR | 81142 53878 23336 42432 18320 11279 16716 | 34347 66057 74027 56752 66426 77897 07315 | 11401 22927 79899 17292 60888 24845 56740 |
10TR | 90304 72404 | 95726 72864 | 91240 34837 |
15TR | 42664 | 93415 | 84561 |
30TR | 94339 | 99107 | 23901 |
2TỶ | 941106 | 923840 | 338088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL50 | 12KS50 | 27TV50 | |
100N | 21 | 03 | 19 |
200N | 836 | 711 | 449 |
400N | 6955 9568 5622 | 1789 7347 5788 | 5615 6535 6103 |
1TR | 7244 | 4590 | 9472 |
3TR | 81385 43239 24376 02430 08708 36887 91882 | 23185 85737 14333 10287 72075 29966 67556 | 49624 72189 93117 16610 69345 84666 56913 |
10TR | 27959 34137 | 97253 41563 | 99143 96921 |
15TR | 07210 | 24797 | 68660 |
30TR | 77925 | 93723 | 87020 |
2TỶ | 687325 | 486534 | 563990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL49 | 12KS49 | 27TV49 | |
100N | 02 | 37 | 60 |
200N | 077 | 329 | 048 |
400N | 3361 7503 1728 | 9166 7325 9105 | 1278 0579 4746 |
1TR | 3528 | 2367 | 4473 |
3TR | 90508 80498 53787 06838 19382 60955 05706 | 13502 41207 86793 71718 41614 35962 00016 | 17478 66877 69102 27649 18787 05659 22862 |
10TR | 00383 35971 | 95742 23397 | 76190 30090 |
15TR | 14416 | 32483 | 36813 |
30TR | 42336 | 08752 | 78469 |
2TỶ | 378667 | 822409 | 258130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL48 | 11KS48 | 27TV48 | |
100N | 83 | 18 | 06 |
200N | 469 | 539 | 595 |
400N | 7112 0437 5538 | 3118 9200 4564 | 4516 1107 3259 |
1TR | 7560 | 5098 | 5838 |
3TR | 97926 01792 83926 81917 39137 68348 75427 | 11645 89338 82051 85346 82646 89406 47109 | 11926 65623 80998 64290 25918 87588 69066 |
10TR | 31513 31693 | 73283 90732 | 87096 82650 |
15TR | 26846 | 82618 | 91080 |
30TR | 68757 | 96446 | 31171 |
2TỶ | 113877 | 938420 | 343458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL47 | 11KS47 | 27TV47 | |
100N | 91 | 36 | 02 |
200N | 076 | 286 | 624 |
400N | 6530 1059 0140 | 3697 5455 7239 | 4028 0833 0679 |
1TR | 9131 | 7172 | 2557 |
3TR | 17729 43621 24790 68373 54934 24562 30587 | 55823 18054 91672 74753 50325 48958 16953 | 57166 04841 93787 79522 58149 67417 35124 |
10TR | 56393 39079 | 96751 29613 | 96541 39687 |
15TR | 37886 | 78526 | 96035 |
30TR | 57378 | 48114 | 19981 |
2TỶ | 906592 | 661303 | 010006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL46 | 11KS46 | 27TV46 | |
100N | 07 | 85 | 83 |
200N | 585 | 453 | 372 |
400N | 9880 5654 7106 | 7888 6774 9062 | 7628 4958 5978 |
1TR | 8143 | 0447 | 1722 |
3TR | 14046 31746 71662 42823 06365 31595 78475 | 42923 66533 54323 01749 44161 47580 20624 | 75777 96080 75615 80150 92430 11054 46050 |
10TR | 21131 29126 | 79637 09358 | 55526 90916 |
15TR | 60822 | 66155 | 51149 |
30TR | 44057 | 07665 | 16695 |
2TỶ | 875036 | 502706 | 993181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL45 | 11KS45 | 27TV45 | |
100N | 85 | 89 | 31 |
200N | 210 | 809 | 740 |
400N | 3594 0597 9552 | 7636 1149 7972 | 7374 2739 3462 |
1TR | 7335 | 3770 | 1153 |
3TR | 31189 00756 89247 20144 31225 33710 64385 | 87655 20608 42517 86204 56616 99775 72923 | 35518 41238 43937 04890 04657 79658 63285 |
10TR | 82375 86616 | 76915 57930 | 12879 93870 |
15TR | 25844 | 53288 | 75123 |
30TR | 57038 | 10335 | 52152 |
2TỶ | 368960 | 894975 | 878406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/05/2025

Thống kê XSMB 19/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/05/2025

Thống kê XSMT 19/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/05/2025

Thống kê XSMN 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/05/2025

Thống kê XSMB 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep