Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35-T8 | 8D | T8-K4 | |
100N | 75 | 49 | 05 |
200N | 264 | 165 | 819 |
400N | 9448 2686 5654 | 3000 8182 2901 | 5270 4778 0609 |
1TR | 9265 | 5458 | 0301 |
3TR | 18928 39633 96741 93244 51763 57743 89166 | 48378 49915 45571 36202 26887 85962 68184 | 95172 78056 64625 31253 20759 06938 19473 |
10TR | 15770 62991 | 50624 18039 | 76704 35433 |
15TR | 69944 | 01446 | 14996 |
30TR | 91214 | 82430 | 51212 |
2TỶ | 635933 | 820961 | 351169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34-T8 | 8C | T8-K3 | |
100N | 92 | 32 | 19 |
200N | 641 | 004 | 845 |
400N | 0628 3741 7381 | 8191 3009 4201 | 4126 6767 3255 |
1TR | 6784 | 7919 | 0552 |
3TR | 52027 96632 20095 74618 82685 90020 72546 | 11090 33520 65741 93009 60823 68103 38435 | 45922 61819 55199 26340 18560 76543 99330 |
10TR | 32043 46778 | 18853 58590 | 41678 59335 |
15TR | 03134 | 31038 | 55427 |
30TR | 55326 | 32055 | 79182 |
2TỶ | 989635 | 487750 | 032126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33-T8 | 8B | T8-K2 | |
100N | 44 | 81 | 29 |
200N | 055 | 042 | 711 |
400N | 7599 0987 7659 | 5551 3270 9579 | 6217 5249 5245 |
1TR | 4273 | 8111 | 6903 |
3TR | 03308 31596 34044 98357 03355 24359 25054 | 10646 14148 89991 13160 31784 69203 37543 | 50430 46405 10673 70247 68683 35469 71985 |
10TR | 05001 27397 | 09420 96664 | 28930 98765 |
15TR | 52592 | 93314 | 71954 |
30TR | 82037 | 18886 | 56835 |
2TỶ | 064914 | 394091 | 373129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 38 | 80 | 57 |
200N | 731 | 661 | 187 |
400N | 2154 2835 6611 | 5416 2059 0327 | 2849 4491 2009 |
1TR | 4614 | 9509 | 7652 |
3TR | 23283 59246 71552 23379 01809 82428 57987 | 03651 06367 50450 44295 72351 74532 96253 | 12591 56191 90534 79931 58573 95182 25906 |
10TR | 07160 98842 | 87165 62358 | 05124 19310 |
15TR | 71143 | 10889 | 64760 |
30TR | 07367 | 94578 | 64784 |
2TỶ | 101899 | 364203 | 117564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31-T7 | 7E | T7-K5 | |
100N | 22 | 04 | 24 |
200N | 880 | 646 | 224 |
400N | 1410 1971 6142 | 5108 1660 5766 | 6963 7813 7111 |
1TR | 5439 | 8751 | 7563 |
3TR | 79214 12026 13439 02320 86906 59203 51301 | 43321 05561 76729 10864 66958 87945 36302 | 05373 67798 30326 80423 62748 89300 49537 |
10TR | 03596 21708 | 55093 50934 | 72792 27950 |
15TR | 82903 | 89891 | 12169 |
30TR | 91602 | 01324 | 25115 |
2TỶ | 999039 | 199813 | 800631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
100N | 78 | 07 | 90 |
200N | 740 | 076 | 194 |
400N | 6264 1999 1095 | 6195 3904 3224 | 3662 4744 9579 |
1TR | 9506 | 5838 | 4870 |
3TR | 67183 59755 03126 60685 11538 07994 87027 | 53549 05186 13642 10200 59300 76292 26915 | 33151 06909 86172 96165 20846 48449 63793 |
10TR | 63281 00524 | 11535 92054 | 75623 54440 |
15TR | 77268 | 33426 | 59069 |
30TR | 57734 | 80029 | 44006 |
2TỶ | 632320 | 691720 | 434473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
100N | 45 | 76 | 45 |
200N | 363 | 819 | 266 |
400N | 6585 5780 8717 | 2026 4891 8271 | 1804 9724 7784 |
1TR | 3878 | 6971 | 3755 |
3TR | 73833 25293 57796 29992 65295 16019 80303 | 18379 52277 82658 92780 91792 02195 92674 | 94158 30614 14058 84798 01947 57744 09617 |
10TR | 30162 73099 | 11808 99009 | 41178 00270 |
15TR | 36704 | 27416 | 00273 |
30TR | 96340 | 01278 | 13964 |
2TỶ | 363551 | 590955 | 259438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/06/2025

Thống kê XSMB 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/06/2025

Thống kê XSMT 21/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/06/2025

Thống kê XSMN 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/06/2025

Thống kê XSMB 20/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep