Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 33 | 10 | 31 |
200N | 088 | 001 | 818 |
400N | 6689 0123 9561 | 0384 4592 1720 | 4777 3086 8394 |
1TR | 8598 | 9297 | 3704 |
3TR | 92533 97803 87925 99484 86261 23856 87921 | 50640 49608 57248 27807 73211 45254 93071 | 95235 89252 58029 07266 04871 01435 84493 |
10TR | 65304 90869 | 46384 30205 | 66408 22826 |
15TR | 48830 | 29846 | 04233 |
30TR | 86000 | 95485 | 22376 |
2TỶ | 447463 | 390846 | 898698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 04 | 66 | 80 |
200N | 694 | 187 | 435 |
400N | 9097 5254 5775 | 5026 2306 5349 | 6532 6937 9607 |
1TR | 2903 | 8982 | 2422 |
3TR | 63482 99352 26714 43927 76512 15900 35622 | 85433 00837 76424 39617 18628 17750 87356 | 00999 53963 00717 97876 00938 50303 98428 |
10TR | 96940 65730 | 44713 40842 | 58791 26370 |
15TR | 73575 | 97130 | 11905 |
30TR | 80778 | 35492 | 92550 |
2TỶ | 308227 | 897810 | 732262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 30 | 13 | 87 |
200N | 838 | 347 | 433 |
400N | 1688 3958 1780 | 4385 8213 8462 | 5861 8533 4770 |
1TR | 0014 | 8187 | 4703 |
3TR | 84337 94942 27075 99902 34906 98698 08350 | 76306 36895 73044 97296 87946 51352 26528 | 61788 37555 99541 35898 45587 62222 17208 |
10TR | 45645 33795 | 57787 58937 | 48530 53235 |
15TR | 20344 | 92164 | 99751 |
30TR | 80271 | 02999 | 86911 |
2TỶ | 406873 | 928851 | 387093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 74 | 40 | 84 |
200N | 578 | 166 | 421 |
400N | 7461 7137 0837 | 5764 4561 0475 | 1066 3747 9650 |
1TR | 4875 | 9320 | 6407 |
3TR | 08669 00672 05698 45353 14461 26769 21464 | 31841 54051 65059 34860 58921 63623 16764 | 86918 98767 25912 77600 32334 97743 81608 |
10TR | 45577 88787 | 41598 61869 | 55568 84384 |
15TR | 67653 | 59815 | 40517 |
30TR | 67255 | 31835 | 35440 |
2TỶ | 783577 | 843778 | 865814 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 66 | 01 | 45 |
200N | 376 | 476 | 741 |
400N | 2759 6640 1256 | 0848 8993 6380 | 8023 5624 6676 |
1TR | 6714 | 3055 | 3719 |
3TR | 91868 77328 47324 48575 64344 65855 60580 | 37991 37196 35897 68896 59566 16282 98932 | 02969 57521 14640 24458 95740 48999 49783 |
10TR | 43534 78514 | 90934 40598 | 79449 30288 |
15TR | 48471 | 32626 | 64829 |
30TR | 90463 | 78137 | 57874 |
2TỶ | 975340 | 016853 | 928537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 30 | 08 | 90 |
200N | 583 | 548 | 135 |
400N | 7043 3948 9802 | 8516 7642 2406 | 6351 1958 3829 |
1TR | 3685 | 3587 | 3620 |
3TR | 41352 50011 11799 98714 51111 31722 52303 | 43635 91543 70866 77171 89198 10584 48464 | 49331 21564 31470 43822 18877 11938 52798 |
10TR | 23292 07383 | 02260 27411 | 46372 92736 |
15TR | 99612 | 93229 | 56261 |
30TR | 55081 | 61293 | 52776 |
2TỶ | 736025 | 439138 | 685108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 46 | 07 | 50 |
200N | 222 | 842 | 766 |
400N | 1442 6421 8449 | 3432 0361 5135 | 9187 4858 9072 |
1TR | 4755 | 8266 | 7737 |
3TR | 23979 43769 84641 83096 53817 04432 03392 | 11665 37048 42342 16625 00681 03734 51024 | 50134 90628 11769 72913 39830 59054 89050 |
10TR | 60979 87341 | 92555 33564 | 02899 67441 |
15TR | 54830 | 33113 | 81935 |
30TR | 49078 | 20070 | 27712 |
2TỶ | 770382 | 024725 | 588694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep