KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K3 |
100N | 88 |
200N | 834 |
400N | 4798 2471 0487 |
1TR | 6215 |
3TR | 84705 52119 18464 88492 00329 37714 47430 |
10TR | 84533 43748 |
15TR | 94208 |
30TR | 29317 |
2TỶ | 087005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/06/23
0 | 05 08 05 | 5 | |
1 | 17 19 14 15 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 33 30 34 | 8 | 87 88 |
4 | 48 | 9 | 92 98 |
Đồng Nai - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 2471 | 8492 | 4533 | 834 8464 7714 | 6215 4705 7005 | 0487 9317 | 88 4798 3748 4208 | 2119 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 99 |
200N | 458 |
400N | 5929 9603 1804 |
1TR | 9583 |
3TR | 02891 41782 19373 82064 28026 69036 12127 |
10TR | 30166 79373 |
15TR | 80072 |
30TR | 19999 |
2TỶ | 421586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/06/23
0 | 03 04 | 5 | 58 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 26 27 29 | 7 | 72 73 73 |
3 | 36 | 8 | 86 82 83 |
4 | 9 | 99 91 99 |
Cần Thơ - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2891 | 1782 0072 | 9603 9583 9373 9373 | 1804 2064 | 8026 9036 0166 1586 | 2127 | 458 | 99 5929 9999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 92 |
200N | 469 |
400N | 9893 3165 8997 |
1TR | 9037 |
3TR | 70958 72554 26353 36225 40734 29371 04133 |
10TR | 54872 55552 |
15TR | 19789 |
30TR | 14272 |
2TỶ | 454795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/06/23
0 | 5 | 52 58 54 53 | |
1 | 6 | 65 69 | |
2 | 25 | 7 | 72 72 71 |
3 | 34 33 37 | 8 | 89 |
4 | 9 | 95 93 97 92 |
Sóc Trăng - 21/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9371 | 92 4872 5552 4272 | 9893 6353 4133 | 2554 0734 | 3165 6225 4795 | 8997 9037 | 0958 | 469 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K25-T6 |
100N | 56 |
200N | 493 |
400N | 4798 4055 6040 |
1TR | 0129 |
3TR | 27091 70538 30256 54891 34716 16366 77464 |
10TR | 95930 71233 |
15TR | 50798 |
30TR | 04800 |
2TỶ | 239446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 20/06/23
0 | 00 | 5 | 56 55 56 |
1 | 16 | 6 | 66 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 33 38 | 8 | |
4 | 46 40 | 9 | 98 91 91 98 93 |
Bến Tre - 20/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 5930 4800 | 7091 4891 | 493 1233 | 7464 | 4055 | 56 0256 4716 6366 9446 | 4798 0538 0798 | 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6C |
100N | 86 |
200N | 293 |
400N | 5916 8271 9831 |
1TR | 0974 |
3TR | 32297 16251 44281 10719 27403 54738 13428 |
10TR | 23123 12657 |
15TR | 26547 |
30TR | 92181 |
2TỶ | 320941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/06/23
0 | 03 | 5 | 57 51 |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 23 28 | 7 | 74 71 |
3 | 38 31 | 8 | 81 81 86 |
4 | 41 47 | 9 | 97 93 |
Vũng Tàu - 20/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8271 9831 6251 4281 2181 0941 | 293 7403 3123 | 0974 | 86 5916 | 2297 2657 6547 | 4738 3428 | 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T6-K3 |
100N | 23 |
200N | 623 |
400N | 7845 4183 2074 |
1TR | 7985 |
3TR | 02692 43468 25658 65989 97821 81118 94613 |
10TR | 49691 13608 |
15TR | 97761 |
30TR | 34838 |
2TỶ | 901983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 20/06/23
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 18 13 | 6 | 61 68 |
2 | 21 23 23 | 7 | 74 |
3 | 38 | 8 | 83 89 85 83 |
4 | 45 | 9 | 91 92 |
Bạc Liêu - 20/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7821 9691 7761 | 2692 | 23 623 4183 4613 1983 | 2074 | 7845 7985 | 3468 5658 1118 3608 4838 | 5989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/08/2025

Thống kê XSMB 03/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/08/2025

Thống kê XSMT 03/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/08/2025

Thống kê XSMN 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/08/2025

Thống kê XSMB 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep