KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 80 |
200N | 633 |
400N | 2970 1367 6236 |
1TR | 6655 |
3TR | 43862 67801 92241 85466 46065 40902 38663 |
10TR | 31672 43232 |
15TR | 86133 |
30TR | 59047 |
2TỶ | 778938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/06/23
0 | 01 02 | 5 | 55 |
1 | 6 | 62 66 65 63 67 | |
2 | 7 | 72 70 | |
3 | 38 33 32 36 33 | 8 | 80 |
4 | 47 41 | 9 |
TP. HCM - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2970 | 7801 2241 | 3862 0902 1672 3232 | 633 8663 6133 | 6655 6065 | 6236 5466 | 1367 9047 | 8938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N25 |
100N | 07 |
200N | 398 |
400N | 6177 3309 0944 |
1TR | 8343 |
3TR | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 |
10TR | 86983 06109 |
15TR | 09838 |
30TR | 46052 |
2TỶ | 828376 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 19/06/23
0 | 09 04 09 07 | 5 | 52 53 50 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 29 | 7 | 76 72 77 |
3 | 38 30 | 8 | 83 |
4 | 43 44 | 9 | 98 |
Đồng Tháp - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 4550 | 0672 6052 | 8343 3453 6983 | 0944 7904 | 8565 | 8376 | 07 6177 | 398 9838 | 3309 0429 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K3 |
100N | 89 |
200N | 100 |
400N | 9796 8901 9029 |
1TR | 5779 |
3TR | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 |
10TR | 27088 54684 |
15TR | 21229 |
30TR | 76226 |
2TỶ | 724263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 19/06/23
0 | 01 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 65 64 |
2 | 26 29 25 29 29 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 88 84 87 89 |
4 | 9 | 96 |
Cà Mau - 19/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 | 8901 | 4263 | 9364 4684 | 4865 2425 | 9796 6226 | 4687 | 2138 7088 | 89 9029 5779 2119 7229 1229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC6 |
100N | 30 |
200N | 948 |
400N | 4615 5573 9103 |
1TR | 6922 |
3TR | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 |
10TR | 97093 64630 |
15TR | 67097 |
30TR | 97570 |
2TỶ | 021247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/06/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 65 |
2 | 22 22 | 7 | 70 75 74 73 |
3 | 30 30 | 8 | 85 |
4 | 47 40 48 | 9 | 97 93 |
Tiền Giang - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4540 4630 7570 | 6922 5312 1922 | 5573 9103 7093 | 9574 | 4615 4075 7965 8185 | 7097 1247 | 948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 6K3 |
100N | 26 |
200N | 156 |
400N | 0940 4122 1978 |
1TR | 1141 |
3TR | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 |
10TR | 46082 87917 |
15TR | 00331 |
30TR | 12526 |
2TỶ | 760439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/06/23
0 | 00 07 | 5 | 55 56 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 26 27 22 26 | 7 | 78 |
3 | 39 31 36 | 8 | 82 |
4 | 41 40 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 2660 8600 | 1141 0331 | 4122 6082 | 6695 3755 | 26 156 0136 2526 | 1507 9427 7917 | 1978 | 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K3 |
100N | 12 |
200N | 196 |
400N | 4683 2468 6401 |
1TR | 9714 |
3TR | 43299 00692 40736 69002 42165 14608 51238 |
10TR | 41148 72013 |
15TR | 02913 |
30TR | 82263 |
2TỶ | 091816 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/06/23
0 | 02 08 01 | 5 | |
1 | 16 13 13 14 12 | 6 | 63 65 68 |
2 | 7 | ||
3 | 36 38 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 99 92 96 |
Đà Lạt - 18/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6401 | 12 0692 9002 | 4683 2013 2913 2263 | 9714 | 2165 | 196 0736 1816 | 2468 4608 1238 1148 | 3299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/08/2025

Thống kê XSMB 03/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/08/2025

Thống kê XSMT 03/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/08/2025

Thống kê XSMN 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/08/2025

Thống kê XSMB 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep