KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL25 |
100N | 04 |
200N | 148 |
400N | 1821 4964 2108 |
1TR | 7923 |
3TR | 02830 08092 12028 12076 39334 48247 28803 |
10TR | 73397 94217 |
15TR | 75874 |
30TR | 26532 |
2TỶ | 880126 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 20/06/25
0 | 03 08 04 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 26 28 23 21 | 7 | 74 76 |
3 | 32 30 34 | 8 | |
4 | 47 48 | 9 | 97 92 |
Vĩnh Long - 20/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 | 1821 | 8092 6532 | 7923 8803 | 04 4964 9334 5874 | 2076 0126 | 8247 3397 4217 | 148 2108 2028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 06K25 |
100N | 89 |
200N | 166 |
400N | 0743 8014 6165 |
1TR | 4061 |
3TR | 39937 28617 72669 94239 32040 51275 18137 |
10TR | 78777 25680 |
15TR | 59099 |
30TR | 13833 |
2TỶ | 720928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 20/06/25
0 | 5 | ||
1 | 17 14 | 6 | 69 61 65 66 |
2 | 28 | 7 | 77 75 |
3 | 33 37 39 37 | 8 | 80 89 |
4 | 40 43 | 9 | 99 |
Bình Dương - 20/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 5680 | 4061 | 0743 3833 | 8014 | 6165 1275 | 166 | 9937 8617 8137 8777 | 0928 | 89 2669 4239 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34TV25 |
100N | 00 |
200N | 885 |
400N | 6492 0752 3078 |
1TR | 7825 |
3TR | 50304 50418 55654 58664 42317 06987 03695 |
10TR | 29225 85809 |
15TR | 81721 |
30TR | 96527 |
2TỶ | 730131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/06/25
0 | 09 04 00 | 5 | 54 52 |
1 | 18 17 | 6 | 64 |
2 | 27 21 25 25 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 87 85 |
4 | 9 | 95 92 |
Trà Vinh - 20/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 1721 0131 | 6492 0752 | 0304 5654 8664 | 885 7825 3695 9225 | 2317 6987 6527 | 3078 0418 | 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 28 |
200N | 770 |
400N | 2692 6443 9954 |
1TR | 6581 |
3TR | 11670 61554 86643 21194 42703 54728 01960 |
10TR | 56350 85115 |
15TR | 12090 |
30TR | 19325 |
2TỶ | 276177 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/06/25
0 | 03 | 5 | 50 54 54 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 25 28 28 | 7 | 77 70 70 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 43 43 | 9 | 90 94 92 |
Tây Ninh - 19/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 1670 1960 6350 2090 | 6581 | 2692 | 6443 6643 2703 | 9954 1554 1194 | 5115 9325 | 6177 | 28 4728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K3 |
100N | 91 |
200N | 484 |
400N | 3883 4328 3122 |
1TR | 5550 |
3TR | 92336 01440 74115 45747 20395 11581 60588 |
10TR | 14868 01986 |
15TR | 93516 |
30TR | 64049 |
2TỶ | 345314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/06/25
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 16 15 | 6 | 68 |
2 | 28 22 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 86 81 88 83 84 |
4 | 49 40 47 | 9 | 95 91 |
An Giang - 19/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 1440 | 91 1581 | 3122 | 3883 | 484 5314 | 4115 0395 | 2336 1986 3516 | 5747 | 4328 0588 4868 | 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 32 |
200N | 551 |
400N | 4174 2523 4568 |
1TR | 6505 |
3TR | 20368 90619 26151 96375 67463 14048 25401 |
10TR | 29156 90703 |
15TR | 40444 |
30TR | 11099 |
2TỶ | 442184 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/06/25
0 | 03 01 05 | 5 | 56 51 51 |
1 | 19 | 6 | 68 63 68 |
2 | 23 | 7 | 75 74 |
3 | 32 | 8 | 84 |
4 | 44 48 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 19/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
551 6151 5401 | 32 | 2523 7463 0703 | 4174 0444 2184 | 6505 6375 | 9156 | 4568 0368 4048 | 0619 1099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/08/2025

Thống kê XSMB 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/08/2025

Thống kê XSMT 02/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/08/2025

Thống kê XSMN 01/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/08/2025
.png)
Thống kê XSMT 01/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/08/2025
.png)
Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep