KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 63 |
200N | 977 |
400N | 3138 4777 6283 |
1TR | 5446 |
3TR | 39970 94138 29272 67514 63239 10481 87693 |
10TR | 65936 34076 |
15TR | 25250 |
30TR | 04044 |
2TỶ | 317622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/12/24
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | 76 70 72 77 77 |
3 | 36 38 39 38 | 8 | 81 83 |
4 | 44 46 | 9 | 93 |
TP. HCM - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 5250 | 0481 | 9272 7622 | 63 6283 7693 | 7514 4044 | 5446 5936 4076 | 977 4777 | 3138 4138 | 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S51 |
100N | 60 |
200N | 327 |
400N | 6695 6930 8768 |
1TR | 8857 |
3TR | 07172 40160 98388 84931 54641 36581 89249 |
10TR | 28430 02380 |
15TR | 01850 |
30TR | 38612 |
2TỶ | 854906 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 16/12/24
0 | 06 | 5 | 50 57 |
1 | 12 | 6 | 60 68 60 |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 30 31 30 | 8 | 80 88 81 |
4 | 41 49 | 9 | 95 |
Đồng Tháp - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6930 0160 8430 2380 1850 | 4931 4641 6581 | 7172 8612 | 6695 | 4906 | 327 8857 | 8768 8388 | 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T12K3 |
100N | 13 |
200N | 301 |
400N | 9258 8406 4477 |
1TR | 8346 |
3TR | 04611 84120 09530 09829 43367 73350 83081 |
10TR | 04538 13832 |
15TR | 27625 |
30TR | 01447 |
2TỶ | 731327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/12/24
0 | 06 01 | 5 | 50 58 |
1 | 11 13 | 6 | 67 |
2 | 27 25 20 29 | 7 | 77 |
3 | 38 32 30 | 8 | 81 |
4 | 47 46 | 9 |
Cà Mau - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 9530 3350 | 301 4611 3081 | 3832 | 13 | 7625 | 8406 8346 | 4477 3367 1447 1327 | 9258 4538 | 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC12 |
100N | 45 |
200N | 717 |
400N | 1262 4734 0476 |
1TR | 5954 |
3TR | 24782 34961 44281 67635 48323 90448 44591 |
10TR | 64706 16526 |
15TR | 17583 |
30TR | 18403 |
2TỶ | 561143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/12/24
0 | 03 06 | 5 | 54 |
1 | 17 | 6 | 61 62 |
2 | 26 23 | 7 | 76 |
3 | 35 34 | 8 | 83 82 81 |
4 | 43 48 45 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 15/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4961 4281 4591 | 1262 4782 | 8323 7583 8403 1143 | 4734 5954 | 45 7635 | 0476 4706 6526 | 717 | 0448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K3 |
100N | 98 |
200N | 766 |
400N | 8812 2101 8343 |
1TR | 2445 |
3TR | 25564 07399 17891 34821 90561 64922 77151 |
10TR | 76507 49847 |
15TR | 68732 |
30TR | 31198 |
2TỶ | 222664 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/12/24
0 | 07 01 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 64 64 61 66 |
2 | 21 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 47 45 43 | 9 | 98 99 91 98 |
Kiên Giang - 15/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2101 7891 4821 0561 7151 | 8812 4922 8732 | 8343 | 5564 2664 | 2445 | 766 | 6507 9847 | 98 1198 | 7399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K3 |
100N | 58 |
200N | 791 |
400N | 7764 0906 1895 |
1TR | 7273 |
3TR | 15866 03296 02602 06264 69729 01402 28587 |
10TR | 05135 23672 |
15TR | 70907 |
30TR | 06876 |
2TỶ | 910931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/12/24
0 | 07 02 02 06 | 5 | 58 |
1 | 6 | 66 64 64 | |
2 | 29 | 7 | 76 72 73 |
3 | 31 35 | 8 | 87 |
4 | 9 | 96 95 91 |
Đà Lạt - 15/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
791 0931 | 2602 1402 3672 | 7273 | 7764 6264 | 1895 5135 | 0906 5866 3296 6876 | 8587 0907 | 58 | 9729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/07/2025

Thống kê XSMB 05/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/07/2025

Thống kê XSMT 05/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/07/2025

Thống kê XSMN 04/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/07/2025

Thống kê XSMB 04/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep