KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K07T02 |
100N | 50 |
200N | 397 |
400N | 0092 5211 7799 |
1TR | 0057 |
3TR | 93493 79472 23887 75251 36807 84145 99787 |
10TR | 44642 08788 |
15TR | 98532 |
30TR | 02510 |
2TỶ | 143175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 16/02/21
0 | 07 | 5 | 51 57 50 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 7 | 75 72 | |
3 | 32 | 8 | 88 87 87 |
4 | 42 45 | 9 | 93 92 99 97 |
Bến Tre - 16/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 2510 | 5211 5251 | 0092 9472 4642 8532 | 3493 | 4145 3175 | 397 0057 3887 6807 9787 | 8788 | 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 76 |
200N | 653 |
400N | 4062 1440 8895 |
1TR | 3971 |
3TR | 44961 31473 87373 74735 33635 53697 41117 |
10TR | 65488 49934 |
15TR | 82763 |
30TR | 69070 |
2TỶ | 928409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/02/21
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 17 | 6 | 63 61 62 |
2 | 7 | 70 73 73 71 76 | |
3 | 34 35 35 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 97 95 |
Vũng Tàu - 16/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 9070 | 3971 4961 | 4062 | 653 1473 7373 2763 | 9934 | 8895 4735 3635 | 76 | 3697 1117 | 5488 | 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K3 |
100N | 88 |
200N | 041 |
400N | 8852 9262 7016 |
1TR | 4467 |
3TR | 29271 35548 88592 36782 47481 78982 07384 |
10TR | 63093 66693 |
15TR | 78078 |
30TR | 91924 |
2TỶ | 110501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/02/21
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 16 | 6 | 67 62 |
2 | 24 | 7 | 78 71 |
3 | 8 | 82 81 82 84 88 | |
4 | 48 41 | 9 | 93 93 92 |
Bạc Liêu - 16/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
041 9271 7481 0501 | 8852 9262 8592 6782 8982 | 3093 6693 | 7384 1924 | 7016 | 4467 | 88 5548 8078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 52 |
200N | 458 |
400N | 1530 5196 4456 |
1TR | 4429 |
3TR | 38172 88029 61826 94869 50073 21718 63169 |
10TR | 20166 85579 |
15TR | 49575 |
30TR | 83922 |
2TỶ | 569356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/02/21
0 | 5 | 56 56 58 52 | |
1 | 18 | 6 | 66 69 69 |
2 | 22 29 26 29 | 7 | 75 79 72 73 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 96 |
TP. HCM - 15/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 | 52 8172 3922 | 0073 | 9575 | 5196 4456 1826 0166 9356 | 458 1718 | 4429 8029 4869 3169 5579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K07 |
100N | 72 |
200N | 870 |
400N | 1432 4147 3761 |
1TR | 8516 |
3TR | 05337 21758 19208 54088 04891 43713 15148 |
10TR | 93018 93935 |
15TR | 88943 |
30TR | 40875 |
2TỶ | 356099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/02/21
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 18 13 16 | 6 | 61 |
2 | 7 | 75 70 72 | |
3 | 35 37 32 | 8 | 88 |
4 | 43 48 47 | 9 | 99 91 |
Đồng Tháp - 15/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 | 3761 4891 | 72 1432 | 3713 8943 | 3935 0875 | 8516 | 4147 5337 | 1758 9208 4088 5148 3018 | 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K3 |
100N | 55 |
200N | 299 |
400N | 1369 6282 9311 |
1TR | 7128 |
3TR | 05434 54896 19570 12221 90537 34405 93989 |
10TR | 67948 66393 |
15TR | 55982 |
30TR | 20368 |
2TỶ | 651547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/02/21
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 68 69 |
2 | 21 28 | 7 | 70 |
3 | 34 37 | 8 | 82 89 82 |
4 | 47 48 | 9 | 93 96 99 |
Cà Mau - 15/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9570 | 9311 2221 | 6282 5982 | 6393 | 5434 | 55 4405 | 4896 | 0537 1547 | 7128 7948 0368 | 299 1369 3989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/07/2025

Thống kê XSMB 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/07/2025

Thống kê XSMT 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/07/2025

Thống kê XSMN 06/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/07/2025

Thống kê XSMB 06/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep