KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 42VL07 |
100N | 67 |
200N | 691 |
400N | 1709 1327 3042 |
1TR | 4242 |
3TR | 75738 91881 30688 14543 97706 22955 88139 |
10TR | 06508 14853 |
15TR | 54691 |
30TR | 37020 |
2TỶ | 223686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 12/02/21
0 | 08 06 09 | 5 | 53 55 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 38 39 | 8 | 86 81 88 |
4 | 43 42 42 | 9 | 91 91 |
Vĩnh Long - 12/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 | 691 1881 4691 | 3042 4242 | 4543 4853 | 2955 | 7706 3686 | 67 1327 | 5738 0688 6508 | 1709 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 02KS07 |
100N | 27 |
200N | 285 |
400N | 5578 2952 4886 |
1TR | 6167 |
3TR | 53946 50964 84735 94310 48038 84003 51179 |
10TR | 84032 50508 |
15TR | 97129 |
30TR | 35755 |
2TỶ | 548424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 12/02/21
0 | 08 03 | 5 | 55 52 |
1 | 10 | 6 | 64 67 |
2 | 24 29 27 | 7 | 79 78 |
3 | 32 35 38 | 8 | 86 85 |
4 | 46 | 9 |
Bình Dương - 12/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 | 2952 4032 | 4003 | 0964 8424 | 285 4735 5755 | 4886 3946 | 27 6167 | 5578 8038 0508 | 1179 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV07 |
100N | 17 |
200N | 171 |
400N | 8468 5812 8101 |
1TR | 0943 |
3TR | 58777 53323 87422 11759 23736 10013 18709 |
10TR | 24374 65136 |
15TR | 84910 |
30TR | 12997 |
2TỶ | 037914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/02/21
0 | 09 01 | 5 | 59 |
1 | 14 10 13 12 17 | 6 | 68 |
2 | 23 22 | 7 | 74 77 71 |
3 | 36 36 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 12/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 | 171 8101 | 5812 7422 | 0943 3323 0013 | 4374 7914 | 3736 5136 | 17 8777 2997 | 8468 | 1759 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 38 |
200N | 020 |
400N | 3824 2410 4388 |
1TR | 9101 |
3TR | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 |
10TR | 99640 08651 |
15TR | 82914 |
30TR | 99129 |
2TỶ | 724134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/02/21
0 | 01 | 5 | 51 50 |
1 | 14 10 | 6 | |
2 | 29 24 24 20 | 7 | 72 75 |
3 | 34 38 38 | 8 | 80 88 |
4 | 40 43 | 9 |
Tây Ninh - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
020 2410 1980 1250 9640 | 9101 8651 | 2172 | 3943 | 3824 5224 2914 4134 | 0875 | 38 4388 5738 | 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K2 |
100N | 11 |
200N | 945 |
400N | 2226 9194 4571 |
1TR | 1467 |
3TR | 37169 32444 32374 28725 45571 61233 85552 |
10TR | 87511 29229 |
15TR | 05850 |
30TR | 89609 |
2TỶ | 054202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/02/21
0 | 02 09 | 5 | 50 52 |
1 | 11 11 | 6 | 69 67 |
2 | 29 25 26 | 7 | 74 71 71 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 44 45 | 9 | 94 |
An Giang - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 | 11 4571 5571 7511 | 5552 4202 | 1233 | 9194 2444 2374 | 945 8725 | 2226 | 1467 | 7169 9229 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 36 |
200N | 362 |
400N | 9595 8081 0291 |
1TR | 9885 |
3TR | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
10TR | 66482 57151 |
15TR | 35796 |
30TR | 61396 |
2TỶ | 821132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/02/21
0 | 5 | 51 57 58 | |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 21 | 7 | 73 76 |
3 | 32 36 | 8 | 82 85 81 |
4 | 42 | 9 | 96 96 95 91 |
Bình Thuận - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8081 0291 2821 1561 7151 | 362 9742 6482 1132 | 5673 | 9595 9885 | 36 2676 5796 1396 | 3357 | 1358 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/07/2025

Thống kê XSMB 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/07/2025

Thống kê XSMT 07/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/07/2025

Thống kê XSMN 06/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/07/2025

Thống kê XSMB 06/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep