KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K45T11 |
100N | 65 |
200N | 889 |
400N | 4737 5706 3464 |
1TR | 0719 |
3TR | 06593 58076 08631 51577 67397 75239 49443 |
10TR | 32378 75848 |
15TR | 08359 |
30TR | 60491 |
2TỶ | 868900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 05/11/24
0 | 00 06 | 5 | 59 |
1 | 19 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | 78 76 77 | |
3 | 31 39 37 | 8 | 89 |
4 | 48 43 | 9 | 91 93 97 |
Bến Tre - 05/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 | 8631 0491 | 6593 9443 | 3464 | 65 | 5706 8076 | 4737 1577 7397 | 2378 5848 | 889 0719 5239 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11A |
100N | 36 |
200N | 318 |
400N | 2806 8858 9737 |
1TR | 0004 |
3TR | 72561 70522 15459 87952 15881 26348 77031 |
10TR | 61577 26570 |
15TR | 47280 |
30TR | 42981 |
2TỶ | 938870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/11/24
0 | 04 06 | 5 | 59 52 58 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 70 77 70 |
3 | 31 37 36 | 8 | 81 80 81 |
4 | 48 | 9 |
Vũng Tàu - 05/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 7280 8870 | 2561 5881 7031 2981 | 0522 7952 | 0004 | 36 2806 | 9737 1577 | 318 8858 6348 | 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K1 |
100N | 33 |
200N | 318 |
400N | 5299 0863 6856 |
1TR | 9145 |
3TR | 49683 74973 66175 14434 10660 34489 39791 |
10TR | 48038 92414 |
15TR | 42866 |
30TR | 68154 |
2TỶ | 889575 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 05/11/24
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 14 18 | 6 | 66 60 63 |
2 | 7 | 75 73 75 | |
3 | 38 34 33 | 8 | 83 89 |
4 | 45 | 9 | 91 99 |
Bạc Liêu - 05/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 | 9791 | 33 0863 9683 4973 | 4434 2414 8154 | 9145 6175 9575 | 6856 2866 | 318 8038 | 5299 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 51 |
200N | 479 |
400N | 6881 8969 6132 |
1TR | 3934 |
3TR | 16256 78378 71734 38235 43444 77958 89472 |
10TR | 89579 04358 |
15TR | 51279 |
30TR | 31261 |
2TỶ | 066832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/11/24
0 | 5 | 58 56 58 51 | |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 7 | 79 79 78 72 79 | |
3 | 32 34 35 34 32 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 |
TP. HCM - 04/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 6881 1261 | 6132 9472 6832 | 3934 1734 3444 | 8235 | 6256 | 8378 7958 4358 | 479 8969 9579 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S45 |
100N | 19 |
200N | 451 |
400N | 9963 4885 3010 |
1TR | 2471 |
3TR | 92255 43671 07019 72688 78243 68636 68503 |
10TR | 77361 70112 |
15TR | 20821 |
30TR | 24097 |
2TỶ | 533584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 04/11/24
0 | 03 | 5 | 55 51 |
1 | 12 19 10 19 | 6 | 61 63 |
2 | 21 | 7 | 71 71 |
3 | 36 | 8 | 84 88 85 |
4 | 43 | 9 | 97 |
Đồng Tháp - 04/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 | 451 2471 3671 7361 0821 | 0112 | 9963 8243 8503 | 3584 | 4885 2255 | 8636 | 4097 | 2688 | 19 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K1 |
100N | 48 |
200N | 098 |
400N | 8392 3715 9916 |
1TR | 7196 |
3TR | 49441 70842 44077 58276 79377 71598 83995 |
10TR | 81387 67550 |
15TR | 14611 |
30TR | 97332 |
2TỶ | 506409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 04/11/24
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 11 15 16 | 6 | |
2 | 7 | 77 76 77 | |
3 | 32 | 8 | 87 |
4 | 41 42 48 | 9 | 98 95 96 92 98 |
Cà Mau - 04/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 | 9441 4611 | 8392 0842 7332 | 3715 3995 | 9916 7196 8276 | 4077 9377 1387 | 48 098 1598 | 6409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep