KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 90 |
200N | 489 |
400N | 4862 6823 0586 |
1TR | 4104 |
3TR | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 |
10TR | 85882 69606 |
15TR | 79533 |
30TR | 34787 |
2TỶ | 244975 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/11/24
0 | 06 04 | 5 | 55 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 23 | 7 | 75 75 |
3 | 33 34 | 8 | 87 82 88 81 86 89 |
4 | 43 41 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 9941 4081 | 4862 5882 | 6823 3743 9533 | 4104 2934 | 0755 8475 4975 | 0586 9606 | 4787 | 9688 | 489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K |
100N | 38 |
200N | 924 |
400N | 1676 4333 3489 |
1TR | 0770 |
3TR | 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220 |
10TR | 48060 38492 |
15TR | 67984 |
30TR | 62748 |
2TỶ | 128127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/11/24
0 | 09 00 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 27 20 24 | 7 | 70 76 |
3 | 33 38 | 8 | 84 89 |
4 | 48 47 44 | 9 | 92 99 |
An Giang - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 8600 6220 8060 | 8492 | 4333 | 924 1544 7984 | 1676 | 9547 5317 8127 | 38 2748 | 3489 9309 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 37 |
200N | 737 |
400N | 9607 1842 1506 |
1TR | 9196 |
3TR | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 |
10TR | 00618 67719 |
15TR | 38160 |
30TR | 74473 |
2TỶ | 333007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/11/24
0 | 07 00 07 06 | 5 | |
1 | 18 19 12 | 6 | 60 |
2 | 25 26 | 7 | 73 |
3 | 39 37 37 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 8160 | 2481 | 1842 3812 | 4473 | 4384 | 5225 | 1506 9196 9526 | 37 737 9607 3007 | 0618 | 9339 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K1 |
100N | 24 |
200N | 930 |
400N | 0718 8508 8200 |
1TR | 1896 |
3TR | 67634 35123 01459 53381 88501 14342 63163 |
10TR | 17003 54733 |
15TR | 43935 |
30TR | 38640 |
2TỶ | 158274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/11/24
0 | 03 01 08 00 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 23 24 | 7 | 74 |
3 | 35 33 34 30 | 8 | 81 |
4 | 40 42 | 9 | 96 |
Đồng Nai - 06/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 8200 8640 | 3381 8501 | 4342 | 5123 3163 7003 4733 | 24 7634 8274 | 3935 | 1896 | 0718 8508 | 1459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 22 |
200N | 791 |
400N | 4393 1073 0174 |
1TR | 4519 |
3TR | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 |
10TR | 79195 60463 |
15TR | 99391 |
30TR | 26000 |
2TỶ | 388089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/11/24
0 | 00 05 05 04 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 22 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 89 82 | |
4 | 9 | 91 95 99 93 91 |
Cần Thơ - 06/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 6000 | 791 9391 | 22 0382 | 4393 1073 0463 | 0174 1604 | 9665 7305 3905 9195 | 4519 4399 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 25 |
200N | 935 |
400N | 4663 9903 7935 |
1TR | 1258 |
3TR | 72011 62848 31464 91892 13030 62248 59296 |
10TR | 52336 73312 |
15TR | 64945 |
30TR | 24917 |
2TỶ | 103117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/11/24
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 17 17 12 11 | 6 | 64 63 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 36 30 35 35 | 8 | |
4 | 45 48 48 | 9 | 92 96 |
Sóc Trăng - 06/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 2011 | 1892 3312 | 4663 9903 | 1464 | 25 935 7935 4945 | 9296 2336 | 4917 3117 | 1258 2848 2248 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/06/2025

Thống kê XSMB 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/06/2025

Thống kê XSMT 24/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/06/2025

Thống kê XSMN 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/06/2025

Thống kê XSMB 23/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/06/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep