KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4A2 |
100N | 37 |
200N | 340 |
400N | 1529 6663 7207 |
1TR | 8904 |
3TR | 18003 98730 51551 52633 13924 35302 10463 |
10TR | 19954 16551 |
15TR | 21518 |
30TR | 44112 |
2TỶ | 137045 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/04/12
0 | 03 02 04 07 | 5 | 54 51 51 |
1 | 12 18 | 6 | 63 63 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 30 33 37 | 8 | |
4 | 45 40 | 9 |
TP. HCM - 02/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 8730 | 1551 6551 | 5302 4112 | 6663 8003 2633 0463 | 8904 3924 9954 | 7045 | 37 7207 | 1518 | 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K14 |
100N | 56 |
200N | 572 |
400N | 6147 7080 1613 |
1TR | 5790 |
3TR | 20466 05130 70668 40904 78673 04773 29617 |
10TR | 47890 94408 |
15TR | 31378 |
30TR | 39988 |
2TỶ | 981759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 02/04/12
0 | 08 04 | 5 | 59 56 |
1 | 17 13 | 6 | 66 68 |
2 | 7 | 78 73 73 72 | |
3 | 30 | 8 | 88 80 |
4 | 47 | 9 | 90 90 |
Đồng Tháp - 02/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 5790 5130 7890 | 572 | 1613 8673 4773 | 0904 | 56 0466 | 6147 9617 | 0668 4408 1378 9988 | 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T04K1 |
100N | 52 |
200N | 737 |
400N | 0802 9634 6465 |
1TR | 3518 |
3TR | 14757 38007 41344 81236 45620 43990 93585 |
10TR | 32432 04444 |
15TR | 84571 |
30TR | 41015 |
2TỶ | 593832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 02/04/12
0 | 07 02 | 5 | 57 52 |
1 | 15 18 | 6 | 65 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 32 32 36 34 37 | 8 | 85 |
4 | 44 44 | 9 | 90 |
Cà Mau - 02/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5620 3990 | 4571 | 52 0802 2432 3832 | 9634 1344 4444 | 6465 3585 1015 | 1236 | 737 4757 8007 | 3518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4K1 |
100N | 78 |
200N | 259 |
400N | 8716 1576 8690 |
1TR | 1000 |
3TR | 83452 03521 30514 81243 17299 57508 41429 |
10TR | 34411 47262 |
15TR | 47207 |
30TR | 81321 |
2TỶ | 691638 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/04/12
0 | 07 08 00 | 5 | 52 59 |
1 | 11 14 16 | 6 | 62 |
2 | 21 21 29 | 7 | 76 78 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 99 90 |
Tiền Giang - 01/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 1000 | 3521 4411 1321 | 3452 7262 | 1243 | 0514 | 8716 1576 | 7207 | 78 7508 1638 | 259 7299 1429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K1 |
100N | 08 |
200N | 772 |
400N | 6829 7589 0070 |
1TR | 2149 |
3TR | 88914 05541 56191 72126 61828 44014 95265 |
10TR | 27394 52504 |
15TR | 91191 |
30TR | 51932 |
2TỶ | 185353 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/04/12
0 | 04 08 | 5 | 53 |
1 | 14 14 | 6 | 65 |
2 | 26 28 29 | 7 | 70 72 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 41 49 | 9 | 91 94 91 |
Kiên Giang - 01/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 | 5541 6191 1191 | 772 1932 | 5353 | 8914 4014 7394 2504 | 5265 | 2126 | 08 1828 | 6829 7589 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K1 |
100N | 92 |
200N | 602 |
400N | 3321 5363 0274 |
1TR | 9302 |
3TR | 26145 44033 48288 26220 11965 39047 65353 |
10TR | 27543 23110 |
15TR | 75034 |
30TR | 03605 |
2TỶ | 190581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/04/12
0 | 05 02 02 | 5 | 53 |
1 | 10 | 6 | 65 63 |
2 | 20 21 | 7 | 74 |
3 | 34 33 | 8 | 81 88 |
4 | 43 45 47 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 01/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 3110 | 3321 0581 | 92 602 9302 | 5363 4033 5353 7543 | 0274 5034 | 6145 1965 3605 | 9047 | 8288 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/09/2025

Thống kê XSMB 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/09/2025

Thống kê XSMT 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/09/2025

Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep