KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4K1 |
100N | 78 |
200N | 259 |
400N | 8716 1576 8690 |
1TR | 1000 |
3TR | 83452 03521 30514 81243 17299 57508 41429 |
10TR | 34411 47262 |
15TR | 47207 |
30TR | 81321 |
2TỶ | 691638 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/04/12
0 | 07 08 00 | 5 | 52 59 |
1 | 11 14 16 | 6 | 62 |
2 | 21 21 29 | 7 | 76 78 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 99 90 |
Tiền Giang - 01/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 1000 | 3521 4411 1321 | 3452 7262 | 1243 | 0514 | 8716 1576 | 7207 | 78 7508 1638 | 259 7299 1429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K1 |
100N | 08 |
200N | 772 |
400N | 6829 7589 0070 |
1TR | 2149 |
3TR | 88914 05541 56191 72126 61828 44014 95265 |
10TR | 27394 52504 |
15TR | 91191 |
30TR | 51932 |
2TỶ | 185353 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/04/12
0 | 04 08 | 5 | 53 |
1 | 14 14 | 6 | 65 |
2 | 26 28 29 | 7 | 70 72 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 41 49 | 9 | 91 94 91 |
Kiên Giang - 01/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 | 5541 6191 1191 | 772 1932 | 5353 | 8914 4014 7394 2504 | 5265 | 2126 | 08 1828 | 6829 7589 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K1 |
100N | 92 |
200N | 602 |
400N | 3321 5363 0274 |
1TR | 9302 |
3TR | 26145 44033 48288 26220 11965 39047 65353 |
10TR | 27543 23110 |
15TR | 75034 |
30TR | 03605 |
2TỶ | 190581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/04/12
0 | 05 02 02 | 5 | 53 |
1 | 10 | 6 | 65 63 |
2 | 20 21 | 7 | 74 |
3 | 34 33 | 8 | 81 88 |
4 | 43 45 47 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 01/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 3110 | 3321 0581 | 92 602 9302 | 5363 4033 5353 7543 | 0274 5034 | 6145 1965 3605 | 9047 | 8288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3E7 |
100N | 84 |
200N | 997 |
400N | 7017 8272 6279 |
1TR | 1851 |
3TR | 40472 47209 00430 06938 16545 40153 16699 |
10TR | 58259 98149 |
15TR | 15719 |
30TR | 81377 |
2TỶ | 236979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/03/12
0 | 09 | 5 | 59 53 51 |
1 | 19 17 | 6 | |
2 | 7 | 79 77 72 72 79 | |
3 | 30 38 | 8 | 84 |
4 | 49 45 | 9 | 99 97 |
TP. HCM - 31/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 | 1851 | 8272 0472 | 0153 | 84 | 6545 | 997 7017 1377 | 6938 | 6279 7209 6699 8259 8149 5719 6979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K5 |
100N | 51 |
200N | 625 |
400N | 1782 1785 8787 |
1TR | 2827 |
3TR | 09684 28365 84306 50686 85234 56184 31539 |
10TR | 36142 16612 |
15TR | 39041 |
30TR | 03755 |
2TỶ | 332999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 31/03/12
0 | 06 | 5 | 55 51 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 34 39 | 8 | 84 86 84 82 85 87 |
4 | 41 42 | 9 | 99 |
Long An - 31/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 9041 | 1782 6142 6612 | 9684 5234 6184 | 625 1785 8365 3755 | 4306 0686 | 8787 2827 | 1539 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K5T3 |
100N | 38 |
200N | 303 |
400N | 7872 6329 0860 |
1TR | 2232 |
3TR | 13454 26677 18742 06164 45282 63776 57792 |
10TR | 65116 19564 |
15TR | 51343 |
30TR | 18574 |
2TỶ | 300231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 31/03/12
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | 64 64 60 |
2 | 29 | 7 | 74 77 76 72 |
3 | 31 32 38 | 8 | 82 |
4 | 43 42 | 9 | 92 |
Hậu Giang - 31/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0860 | 0231 | 7872 2232 8742 5282 7792 | 303 1343 | 3454 6164 9564 8574 | 3776 5116 | 6677 | 38 | 6329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K5 |
100N | 21 |
200N | 442 |
400N | 9067 7034 4028 |
1TR | 3145 |
3TR | 94557 06578 36640 43611 46119 97642 27456 |
10TR | 98457 77270 |
15TR | 39230 |
30TR | 61144 |
2TỶ | 827363 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/03/12
0 | 5 | 57 57 56 | |
1 | 11 19 | 6 | 63 67 |
2 | 28 21 | 7 | 70 78 |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 44 40 42 45 42 | 9 |
Bình Phước - 31/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 7270 9230 | 21 3611 | 442 7642 | 7363 | 7034 1144 | 3145 | 7456 | 9067 4557 8457 | 4028 6578 | 6119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/09/2025

Thống kê XSMB 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/09/2025

Thống kê XSMT 10/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/09/2025

Thống kê XSMN 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/09/2025

Thống kê XSMB 09/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep